ĐỊNH CHẤT RIÊNG
YARIS CROSS cùng bạn chinh phục mọi nẻo đường, kiêu hãnh ghi dấu những trải nghiệm đậm chất riêng.
Đầu xe tạo hình vững chãi cùng thiết kế lưới tản nhiệt hình thang kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ, mang đến diện mạo khoẻ khoắn nhưng không kém phần tinh tế.
Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Động cơ 2NR-VEX là sự kết hợp giữa động cơ xăng 90 mã lực cùng mô tơ điện 79 mã lực, có chế độ lái thuần điện và sử dụng pin Li-ion hoàn toàn mới. Pin Hybrid được thiết kế với độ bền song hành xuyên suốt thời gian sử dụng sản phẩm, đi kèm khả năng vận hành vượt trội
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật/ SPECIFICATION | Phiên bản xăng | Phiên bản Hybrid |
KÍCH THƯỚC/DIMENTIONS | ||
Kích thước tổng thể bên ngoài/Overall dimension (D x R x C/L x W x H) (mm x mm x mm) |
4310 x 1770 x 1655 | |
Chiều dài cơ sở/Wheelbase (mm) | 2620 | |
Chiều rộng cơ sở/ Tread Trước/ Sau (Front/ Rear) (mm) |
1525/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum turning radius (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải/ Curb weight (kg) | 1175 | 1285 |
Trọng lượng toàn tải/ Gross weight (kg) | 1575 | 1705 |
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 42 | 36 |
Dung tích khoang hành lý/ Cargo space (L) | 471 | 466 |
ĐỘNG CƠ/ENGINE | ||
Động cơ xăng/ Gasoline engine | ||
Loại động cơ/ Engine code | 2NR-VE | 2NR-VEX |
Xy lanh/ Cylinders | 4 xy lanh thẳng hàng/ 4 cylinders in-line | |
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel system | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu/ Fuel type | Xăng/ Petrol | |
Công suất tối đa/ Max output (kw)hp@rpm |
(78)105/6000 | (67)90/5500 |
Mô men xoắn tối đa/ Max torque Nm@rpm |
138/4200 | 121/4000 – 4800 |
Động cơ điện/ Motor generator | ||
Công suất tối đa/ Max output (kw)hp |
– | (59)79 |
Mô men xoắn tối đa/ Max torque Nm |
– | 141 |
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải/ Euro 5 with OBD | |
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel consumption | ||
Trong đô thị/ Urban L/100km |
7.41 | 3.56 |
Ngoài đô thị/ Ex-urban L/100km |
5.10 | 3.93 |
Ngoài đô thị/ Ex-urban L/100km |
5.95 | 3.80 |
TRUYỀN LỰC/ POWER TRAIN | ||
Loại dẫn động/ Drivetrain | Dẫn động cầu trước/ FWD | |
Hộp số/ Transmission type | Số tự động vô cấp kép/ D-CVT | Số tự động vô cấp/ CVT |
Chế độ lái/ Drive mode | 3 chế độ (Eco/ Normal/ Power)/ 3 modes (Eco/ Normal/ Power) |
|
KHUNG GẦM/ BODY & CHASSIS | ||
Hệ thống treo/ Suspension | ||
Trước/ Front | MacPherson | |
Sau/ Rear | Thanh dầm xoắn/ Torsion beam | |
Hệ thống lái/ Steering system Trợ lực lái/ Power steering |
Trợ lực điện/ Electric | |
Vành & Lốp xe/ Tire & Wheel | ||
Loại vành/ Type | Hợp kim/ Alloy | |
Kích thước lốp/ Size | 215/55R18 | |
Phanh/ Brake Trước/ Sau (Front/ Rear) |
Đĩa/ Disc | |
NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | ||
Cụm đèn trước/ Headlamp | ||
Đèn chiếu gần/ Lo-beam | LED | |
Đèn chiếu xa/ Hi-beam | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime running light | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control system | Có/ With | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường/ Follow me home | Có/ With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system | Chỉnh tay/ Manual | |
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp | LED | |
Đèn báo phanh trên cao/ Highmounted stop lamp | LED | |
Đèn sương mù/ Fog lamp Trước/ Front |
LED | |
Gương chiếu hậu ngoài/ Outer mirrors | ||
Chức năng gập điện/ Power fold | Tự động/ Auto | |
Đèn chào mừng/ Welcome lamp | Có/ With | |
Gạt mưa/ Wiper Trước/ Sau (Front/ Rear) |
Gián đoạn/ Intermittent control | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY | ||
Túi khí/ Airbag | ||
Túi khí người lái & hành khách phía trước/ Driver & front passenger airbag |
Có/ With | |
Túi khí bên hông phía trước/ Side airbag | Có/ With | |
Túi khí rèm/ Curtain airbag | Có/ With | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Cụm đồng hồ trung tâm/ Combination meter | ||
Loại đồng hồ/ Type | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình hiển thị đa thông tin/ MID (Multi information display) | 7″ TFT | |
Kính trần xe toàn cảnh/ Panoramic glassroof | Không có/ Without | Tấm che nắng điều khiển điện/ Electric sunshade |
Tay lái/ Steering wheel | ||
Loại tay lái/ Type | 3 chấu/ 3-spoke | |
Chất liệu/ Material | Da/ Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp/ Steering switch | Có/ With | |
Điều chỉnh/ Adjust | Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope | |
Lẫy chuyển số/ Paddle shift | Có/ With | Không có/ Without |
Đèn trang trí khoang lái/ Ambient lighting | Có, điều chỉnh màu sắc/ With, multi-color adjustment | |
Ghế/ Seat | ||
Chất liệu/ Material | Da/ Leather | |
Ghế lái/ Driver seat | Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power | |
Ghế sau/ Rear seat | Gập 60:40/ 60:40 Fold | |
TIỆN NGHI/ ULTILITY | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm/ Push start & Smart entry | Có/ With | |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động/ EPB & Brake Hold | Có/ With | |
Hệ thống điều hòa/ Air conditioner | Tự động/ Auto | |
Cửa gió sau/ Rear air ventilation | Có/ With | |
Hệ thống âm thanh/ Audio | ||
Màn hình/ Display/td> | Màn hình/ Display | |
Số loa/ No of Speaker | 6 | |
Loa cao cấp/ Premium speaker | Không có/ Without | Có/ With |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smart connect | Có/ With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | Có/ With | |
Cổng sạc USB phía sau/ Rear USB charger | 2 USB type C | |
Khóa cửa điện/ Power door lock | Có, cảm biến tốc độ/ With, speed response | |
Chức năng khóa cửa từ xa/ Wireless door lock | Có/ With | |
Cốp điều khiển điện và mở cốp rảnh tay/ Power back door & Kick sensor | Không có/ Without | Có/ With |
Hệ thống sạc không dây/ Wireless charger | Có/ With | |
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM (SECURITY/ ANTI-THEFT SYSTEM) | ||
Hệ thống báo động/ Alarm | Có/ With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ/ Immobilizer | Có/ With | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY | ||
Hệ thống an toàn Toyota/ Toyota Safety Sense | ||
Cảnh báo tiền va chạm/ PCS | Có/ With | |
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn/ LDA & LTA | Có/ With | |
Kiểm soát vận hành chân ga/ PMC | Có/ With | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành/ FDA | Có/ With | |
Đèn chiếu xa tự động/ AHB | Có/ With | |
Điều khiển hành trình chủ động/ ACC | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ TPWS | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù/ BSM | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/ RCTA | Có/ With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ ABS | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/ BA | Có/ With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ EBD | Có/ With | |
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC | Có/ With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC | Có/ With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp/ EBS | Có/ With | |
Camera hỗ trợ đỗ xe/ Parking support camera | Camera 360/ PVM | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors | ||
Trước (Front) | Có/ With | |
Sau (Rear) | Có/ With |