YARIS CROSS

Giá từ 730.000.000 VNĐ

YARIS CROSS HEV

Giá từ 838.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

ĐỊNH CHẤT RIÊNG

YARIS CROSS cùng bạn chinh phục mọi nẻo đường, kiêu hãnh ghi dấu những trải nghiệm đậm chất riêng.

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
TÂM ĐIỂM ĐÔ THỊ

Đầu xe tạo hình vững chãi cùng thiết kế lưới tản nhiệt hình thang kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ, mang đến diện mạo khoẻ khoắn nhưng không kém phần tinh tế.

THIẾT KẾ NỘI THẤT
THƯ THÁI SUỐT HÀNH TRÌNH

Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.

AN TOÀN
CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN AN TÂM DỊCH CHUYỂN

Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

VẬN HÀNH
VẬN HÀNH ÊM ÁI TIẾT KIỆM TỐI ƯU

Động cơ 2NR-VEX là sự kết hợp giữa động cơ xăng 90 mã lực cùng mô tơ điện 79 mã lực, có chế độ lái thuần điện và sử dụng pin Li-ion hoàn toàn mới. Pin Hybrid được thiết kế với độ bền song hành xuyên suốt thời gian sử dụng sản phẩm, đi kèm khả năng vận hành vượt trội

Thông số kỹ thuật

Đặc tính kỹ thuật/ SPECIFICATION Phiên bản xăng Phiên bản Hybrid
KÍCH THƯỚC/DIMENTIONS
Kích thước tổng thể bên ngoài/Overall dimension
(D x R x C/L x W x H) (mm x mm x mm)
4310 x 1770 x 1655
Chiều dài cơ sở/Wheelbase (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở/ Tread
Trước/ Sau (Front/ Rear) (mm)
1525/1520
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum turning radius (m) 5.2
Trọng lượng không tải/ Curb weight (kg) 1175 1285
Trọng lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 1575 1705
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 42 36
Dung tích khoang hành lý/ Cargo space (L) 471 466
ĐỘNG CƠ/ENGINE
Động cơ xăng/ Gasoline engine
Loại động cơ/ Engine code 2NR-VE 2NR-VEX
Xy lanh/ Cylinders 4 xy lanh thẳng hàng/ 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) 1496
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel system Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu/ Fuel type Xăng/ Petrol
Công suất tối đa/ Max output
(kw)hp@rpm
(78)105/6000 (67)90/5500
Mô men xoắn tối đa/ Max torque
Nm@rpm
138/4200 121/4000 – 4800
Động cơ điện/ Motor generator
Công suất tối đa/ Max output
(kw)hp
(59)79
Mô men xoắn tối đa/ Max torque
Nm
141
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải/ Euro 5 with OBD
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel consumption
Trong đô thị/ Urban
L/100km
7.41 3.56
Ngoài đô thị/ Ex-urban
L/100km
5.10 3.93
Ngoài đô thị/ Ex-urban
L/100km
5.95 3.80
TRUYỀN LỰC/ POWER TRAIN
Loại dẫn động/ Drivetrain Dẫn động cầu trước/ FWD
Hộp số/ Transmission type Số tự động vô cấp kép/ D-CVT Số tự động vô cấp/ CVT
Chế độ lái/ Drive mode 3 chế độ (Eco/ Normal/ Power)/ 3 modes
(Eco/ Normal/ Power)
KHUNG GẦM/ BODY & CHASSIS
Hệ thống treo/ Suspension
Trước/ Front MacPherson
Sau/ Rear Thanh dầm xoắn/ Torsion beam
Hệ thống lái/ Steering system
Trợ lực lái/ Power steering
Trợ lực điện/ Electric
Vành & Lốp xe/ Tire & Wheel
Loại vành/ Type Hợp kim/ Alloy
Kích thước lốp/ Size 215/55R18
Phanh/ Brake
Trước/ Sau (Front/ Rear)
Đĩa/ Disc
NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Cụm đèn trước/ Headlamp
Đèn chiếu gần/ Lo-beam LED
Đèn chiếu xa/ Hi-beam LED
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime running light LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control system Có/ With
Chế độ đèn chờ dẫn đường/ Follow me home Có/ With
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system Chỉnh tay/ Manual
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp LED
Đèn báo phanh trên cao/ Highmounted stop lamp LED
Đèn sương mù/ Fog lamp
Trước/ Front
LED
Gương chiếu hậu ngoài/ Outer mirrors
Chức năng gập điện/ Power fold Tự động/ Auto
Đèn chào mừng/ Welcome lamp Có/ With
Gạt mưa/ Wiper
Trước/ Sau (Front/ Rear)
Gián đoạn/ Intermittent control
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY
Túi khí/ Airbag
Túi khí người lái & hành khách phía trước/
Driver & front passenger airbag
Có/ With
Túi khí bên hông phía trước/ Side airbag Có/ With
Túi khí rèm/ Curtain airbag Có/ With
NỘI THẤT/ INTERIOR
Cụm đồng hồ trung tâm/ Combination meter
Loại đồng hồ/ Type Kỹ thuật số/ Digital
Màn hình hiển thị đa thông tin/ MID (Multi information display) 7″ TFT
Kính trần xe toàn cảnh/ Panoramic glassroof Không có/ Without Tấm che nắng điều khiển điện/
Electric sunshade
Tay lái/ Steering wheel
Loại tay lái/ Type 3 chấu/ 3-spoke
Chất liệu/ Material Da/ Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp/ Steering switch Có/ With
Điều chỉnh/ Adjust Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope
Lẫy chuyển số/ Paddle shift Có/ With Không có/ Without
Đèn trang trí khoang lái/ Ambient lighting Có, điều chỉnh màu sắc/ With, multi-color adjustment
Ghế/ Seat
Chất liệu/ Material Da/ Leather
Ghế lái/ Driver seat Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power
Ghế sau/ Rear seat Gập 60:40/ 60:40 Fold
TIỆN NGHI/ ULTILITY
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm/ Push start & Smart entry Có/ With
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động/ EPB & Brake Hold Có/ With
Hệ thống điều hòa/ Air conditioner Tự động/ Auto
Cửa gió sau/ Rear air ventilation Có/ With
Hệ thống âm thanh/ Audio
Màn hình/ Display/td> Màn hình/ Display
Số loa/ No of Speaker 6
Loa cao cấp/ Premium speaker Không có/ Without Có/ With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smart connect Có/ With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói/ Voice control Có/ With
Cổng sạc USB phía sau/ Rear USB charger 2 USB type C
Khóa cửa điện/ Power door lock Có, cảm biến tốc độ/ With, speed response
Chức năng khóa cửa từ xa/ Wireless door lock Có/ With
Cốp điều khiển điện và mở cốp rảnh tay/ Power back door & Kick sensor Không có/ Without Có/ With
Hệ thống sạc không dây/ Wireless charger Có/ With
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM (SECURITY/ ANTI-THEFT SYSTEM)
Hệ thống báo động/ Alarm Có/ With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ/ Immobilizer Có/ With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY
Hệ thống an toàn Toyota/ Toyota Safety Sense
Cảnh báo tiền va chạm/ PCS Có/ With
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn/ LDA & LTA Có/ With
Kiểm soát vận hành chân ga/ PMC Có/ With
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành/ FDA Có/ With
Đèn chiếu xa tự động/ AHB Có/ With
Điều khiển hành trình chủ động/ ACC Có/ With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ TPWS Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù/ BSM Có/ With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/ RCTA Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh/ ABS Có/ With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/ BA Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ EBD Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC Có/ With
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC Có/ With
Đèn báo phanh khẩn cấp/ EBS Có/ With
Camera hỗ trợ đỗ xe/ Parking support camera Camera 360/ PVM
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors
Trước (Front) Có/ With
Sau (Rear) Có/ With
Thư Viện Ảnh