CAMRY 2.0G

Giá từ 1.105.000.000 VNĐ

CAMRY 2.0Q

Giá từ 1.220.000.000 VNĐ

CAMRY 2.5Q

Giá từ 1.405.000.000 VNĐ

CAMRY 2.5HV

Giá từ 1.495.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

XỨNG TẦM DOANH NHÂN

Nhập khẩu nguyễn chiếc từ Thái Lan, sở hữu nhiều trang bị tiện nghi

XỨNG TẦM DOANH NHÂN
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường. Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

RỘNG RÃI CHO CẢ GIA ĐÌNH
THIẾT KẾ NỘI THẤT

Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất. Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.

HIỆU QUẢ VÀ TIẾT KIỆM
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường. Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.

KHẢ NĂNG BẢO VỆ CHUẨN MỰC
AN TOÀN

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA) ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB) HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA) HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC) HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)

Thông số kỹ thuật

Danh mục CAMRY 2.5HV CAMRY 2.5Q CAMRY 2.0Q CAMRY 2.0G
Kích thước/ Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) 4885x1840x1445 4885x1840x1445 4885x1840x1445 4885x1840x1445
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 2825 mm 2825 mm 2825 mm 2825 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ Sau) 1580/ 1605 mm 1580/ 1605 mm 1580/ 1605 mm 1600/ 1625 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 140 140 140
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.8 5.8 5.8 5.7
Dung tích bình nhiêu liệu (L) 50 60 60 60
Động cơ và vận hành
Loại động cơ A25A-FXS A25A-FKS M20A-FKS M20A-FKS
Dung tích Xilanh (cc) 2487 2487 1987 1987
Hệ thống nhiên liêu (cc) Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng Xăng
Công suất tối đa KW(hp) 131(176)/ 5700 154(207)/ 6600 127(170)/ 6600 127(170)/ 6600
Mômen xoắn tối đa (N.m/rpm) 221/ 3600-5200 250/ 5000 206/ 4400-4900 206/ 4400-4900
Động cơ điện (Công suất tối đa (kw)) 88
Động cơ điện (Mô men xoắn cực đại (Nm)) 202
Ác quy Hybrid Nickel Metal
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp 4.4 7.09 6.4 6.32
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị 4.9 9.98 8.54 8.53
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị 4.3 5.41 5.16 5.05
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/ FWD Dẫn động cầu trước/ FWD Dẫn động cầu trước/ FWD Dẫn động cầu trước/ FWD
Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động 8 cấp Số tự động vô cấp CVT Số tự động vô cấp CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) Không có
Khung gầm
Khung gầm Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Vành & lốp xe (Loại vành) Hợp kim Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18 205/65R16
Phanh (Trước) Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh (Sau) Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc
Ngoại thất
Cụm đèn trước (Đèn chiếu gần) Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu
Cụm đèn trước (Đèn chiếu xa) Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu
Cụm đèn trước (Hệ thống điều khiển đèn tự động)
Cụm đèn trước (Hệ thống cân bằng góc chiếu) Tự động Tự động Tự động Tự động
Nội thất
Tay lái (Loại tay lái) 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Tay lái (Chất liệu) Bọc da Bọc da Bọc da Bọc da
Tay lái (Lẫy chuyển số) Không có Không có
Tay lái (Bộ nhớ vị trí) Có (2 vị trí) Có (2 vị trí) Có (2 vị trí) Không có
Ghế trước (Chất liệu bọc ghế) Da Da Da Da
Ghế trước (Điều chỉnh ghế lái) Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Ghế trước (Điều chỉnh ghế hành khách) Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Ghế trước (Bộ nhớ vị trí) Ghế người lái (2 vị trí) Ghế người lái (2 vị trí) Ghế người lái (2 vị trí) Không có
Tiện nghi
Cửa sổ trời Không có
Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện Không có
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay Không có
Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh (Màn hình) Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi)
Hệ thống âm thanh (Số loa) 9 JBL 9 JBL 9 JBL 6
Hệ thống âm thanh (Kết nối điện thoại thông minh)
Hiển thị thông báo trên kính lái Không có
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Cảnh báo tiền va chạm) Không có
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ) Không có
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Điều khiển hành trình chủ động) Không có
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Đèn chiếu xa tự động) Không có
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống khiển soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không có
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera 360 Camera 360Có Camera lùi Camera lùi
An toàn bị động
Túi khí (Túi khí người lái & hành khách phía trước)
Túi khí (Túi khí bên hông phía trước)
Túi khí (Túi khí rèm)
Túi khí (Túi khí đầu gối người lái)

 

Thư Viện Ảnh