XỨNG TẦM DOANH NHÂN
Nhập khẩu nguyễn chiếc từ Thái Lan, sở hữu nhiều trang bị tiện nghi
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường. Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất. Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường. Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA) ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB) HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA) HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC) HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)
Thông số kỹ thuật
Danh mục | CAMRY 2.5HV | CAMRY 2.5Q | CAMRY 2.0Q | CAMRY 2.0G |
Kích thước/ Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) | 4885x1840x1445 | 4885x1840x1445 | 4885x1840x1445 | 4885x1840x1445 |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2825 mm | 2825 mm | 2825 mm | 2825 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ Sau) | 1580/ 1605 mm | 1580/ 1605 mm | 1580/ 1605 mm | 1600/ 1625 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.7 |
Dung tích bình nhiêu liệu (L) | 50 | 60 | 60 | 60 |
Động cơ và vận hành | ||||
Loại động cơ | A25A-FXS | A25A-FKS | M20A-FKS | M20A-FKS |
Dung tích Xilanh (cc) | 2487 | 2487 | 1987 | 1987 |
Hệ thống nhiên liêu (cc) | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa KW(hp) | 131(176)/ 5700 | 154(207)/ 6600 | 127(170)/ 6600 | 127(170)/ 6600 |
Mômen xoắn tối đa (N.m/rpm) | 221/ 3600-5200 | 250/ 5000 | 206/ 4400-4900 | 206/ 4400-4900 |
Động cơ điện (Công suất tối đa (kw)) | 88 | – | – | – |
Động cơ điện (Mô men xoắn cực đại (Nm)) | 202 | – | – | – |
Ác quy Hybrid | Nickel Metal | – | – | – |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | Euro 5 w OBD | Euro 5 w OBD | Euro 5 w OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 4.4 | 7.09 | 6.4 | 6.32 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 4.9 | 9.98 | 8.54 | 8.53 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 4.3 | 5.41 | 5.16 | 5.05 |
Truyền lực | ||||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD |
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT | Số tự động 8 cấp | Số tự động vô cấp CVT | Số tự động vô cấp CVT |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | Không có |
Khung gầm | ||||
Khung gầm | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (Loại vành) | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 | 205/65R16 |
Phanh (Trước) | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh (Sau) | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước (Đèn chiếu gần) | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Cụm đèn trước (Đèn chiếu xa) | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Cụm đèn trước (Hệ thống điều khiển đèn tự động) | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn trước (Hệ thống cân bằng góc chiếu) | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Nội thất | ||||
Tay lái (Loại tay lái) | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Tay lái (Chất liệu) | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Tay lái (Lẫy chuyển số) | Không có | Có | Có | Không có |
Tay lái (Bộ nhớ vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Không có |
Ghế trước (Chất liệu bọc ghế) | Da | Da | Da | Da |
Ghế trước (Điều chỉnh ghế lái) | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế trước (Điều chỉnh ghế hành khách) | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Ghế trước (Bộ nhớ vị trí) | Ghế người lái (2 vị trí) | Ghế người lái (2 vị trí) | Ghế người lái (2 vị trí) | Không có |
Tiện nghi | ||||
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Không có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Không có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh (Màn hình) | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Hệ thống âm thanh (Số loa) | 9 JBL | 9 JBL | 9 JBL | 6 |
Hệ thống âm thanh (Kết nối điện thoại thông minh) | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông báo trên kính lái | Có | Có | Có | Không có |
An toàn chủ động | ||||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Cảnh báo tiền va chạm) | Có | Có | Có | Không có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ) | Có | Có | Có | Không có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Điều khiển hành trình chủ động) | Có | Có | Có | Không có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Satefy sense (Đèn chiếu xa tự động) | Có | Có | Có | Không có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khiển soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Không có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | Có | Không có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | Camera 360Có | Camera lùi | Camera lùi |
An toàn bị động | ||||
Túi khí (Túi khí người lái & hành khách phía trước) | Có | Có | Có | Có |
Túi khí (Túi khí bên hông phía trước) | Có | Có | Có | Có |
Túi khí (Túi khí rèm) | Có | Có | Có | Có |
Túi khí (Túi khí đầu gối người lái) | Có | Có | Có | Có |