CAMRY 2.0Q

Giá từ 1.220.000.000 VNĐ

CAMRY HEV MID

Giá từ 1.460.000.000 VNĐ

CAMRY HEV TOP

Giá từ 1.530.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

TIÊN PHONG DẪN ĐẦU - THĂNG HOA THÀNH TỰU

Camry 2025 sẽ được nhập Thái Lan và bắt đầu nhận đặt hàng từ 10/2024. Bảo hành 5 năm hoặc 150.000 Km, ắc quy Hybrid bảo hành 7 năm hoạc 150.000 Km.

TINH TẾ VÀ MẠNH MẼ
NGOẠI THẤT

Diện mạo của Camry thế hệ mới là sự kết hợp hài hòa giữa chất thể thao phóng khoáng và ngôn ngữ thiết kế thanh lịch đặc trưng

SANG TRỌNG XỨNG TẦM
NỘI THẤT

Không gian bên trong Toyota Camry mới thể hiện phong cách sang trọng trên từng chi tiết, mang đến sự thoải mái tối ưu trên mỗi hành trình chinh phục

CÔNG NGHỆ HYBRID TIÊN PHONG HÀNH TRÌNH XANH
VẬN HÀNH

Camry hoàn toàn mới được trang bị hệ thống Toyota Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại hiệu suất cao đồng thời đảm bảo sự êm ái khi vận hàng. Pin Hybrid trên Camry 2025 được chuyển từ dạng Ni-MH sang Lithium-ion với kích thước pin nhỏ gọn hơn, trọng lượng nhẹ hơn và công suất cao hơn. Do đó, mang lại khả năng tăng tốc vượt trội

VƯỢT TRỘI
AN TOÀN

Tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người

Thông số kỹ thuật

Danh mục CAMRY 2.0Q CAMRY HEV MID CAMRY HEV TOP
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ 5 5 5
Kiểu dáng
Sedan Sedan Sedan
Xuất xứ Thái Lan Thái Lan Thái Lan
Nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE        
Kích thước Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) 4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445 4915×1840 x1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825 2825 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1580/1605 1580/1605 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1555 1665 1665
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030 2100 2100
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60 50 50
Động cơ thường Loại động cơ M20A-FKS A25A-FXS A25A-FXS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích Xilanh (cc) 1987 2487 2487
Hệ thống van biến thiên VVT-iE VVT-iE VVT-iE
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Công suất tối đa KW(hp) 127(170)/ 6600 137(184)/ 5700 137(184)/ 5700
Mômen xoắn tối đa (N.m/rpm) 206/ 4400-4900 221/ 3600-5200 221/ 3600-5200
Động cơ điện Công suất tối đa (kw) 100 100
Mô men xoắn cực đại (Nm) 202 202
Ác quy Hybrid Lithium Lithium
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp TBC TBC 4.2
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị TBC TBC 4.2
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị TBC TBC 4.2
Truyền lực Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống treo Trước Mc Pherson Mc Pherson Mc Pherson
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) Loại vành Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa đặc Đĩa đặc
Sau Đĩa đặc Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
NGOẠI THẤT        
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng bóng chiếu LED dạng bóng chiếu LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa LED dạng bóng chiếu LED dạng bóng chiếu LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Tự động Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn báo phanh trên cao
Loại LED LED LED
Cụm đèn sau Đèn vị trí LED LED LED
Đèn phanh LED LED LED
Đèn báo rẽ LED LED LED
Đèn lùi LED LED LED
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động Gạt mưa tự động Gạt mưa tự động
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Tích hợp kính sau Tích hợp kính sau Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động Tự động Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí Có (2 vị trí) Có (2 vị trí)
Đèn sương mù Trước LED LED LED
NỘI THẤT
Tay nắm cửa trong xe Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Digital Digital Digital
Đèn báo chế độ Eco Không Không
Đèn báo hệ thống Hybrid
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 12.3′ TFT 12.3′ TFT 12.3′
Tay lái  Loại tay lái 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Da Da Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
GHẾ
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Chất liệu bọc ghế Da Da Da
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Bộ nhớ vị trí Ghế người lái ( 2 vị trí) Ghế người lái ( 2 vị trí)
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Ngả lưng chỉnh điện Ngả lưng chỉnh điện Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly Có khay đựng ly Có khay đựng ly
TIỆN ÍCH
Hệ thống âm thanh Màn hình Màn hình cảm ứng 12.3 inch Màn hình cảm ứng 12.3 inch Màn hình cảm ứng 12.3 inch
Số loa 9 loa JBL 9 loa JBL 9 loa JBL
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối wifi
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Các tiện nghi khác Cửa sổ trời
Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió phía sau
Cổng kết nối USB phía sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Hiển thị thông tin trên kính lái
Sạc không dây
Cửa sổ điều chỉnh điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Khóa cửa điện Có (Tự động theo tốc độ) Có (Tự động theo tốc độ) Có (Tự động theo tốc độ)
Hệ thống điều hòa lọc Ion âm (Nanoe X)
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG        
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động Có (Mọi dải tốc độ) Có (Mọi dải tốc độ) Có (Mọi dải tốc độ)
Đèn chiếu xa tự động
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có(2) Có(2) Có(2)
Góc trước Có(2) Có(2) Có(2)
Góc sau Có(2) Có(2) Có(2)
Trước Có(2) Có(2) Có(2)
Các tính năng an toàn chủ động khác Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera lùi Camera lùi Camera lùi
Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Phanh hỗ trợ đỗ xe
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2) Có (2) Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2) Có (2) Có (2)
Túi khí rèm Có (2) Có (2) Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có(1) Có(1) Có(1)
Khung xe GOA Khung xe GOA
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí

 

Thư Viện Ảnh