“Cháy hàng” ở Nhật Bản và Indonesia, tương tự ngay khi về Việt Nam, Toyota Raize 2023 đã nhanh chóng trở thành cái tên rất hot. Đây là một mẫu ô tô hoàn toàn mới, nằm trong phân khúc cũng vô cùng mới mẻ – SUV hạng A+.
VỮNG TIN HÀNH TRÌNH MỚI
Khả năng vận hành linh hoạt ổn định, cùng với các công nghệ an toàn hiện đại cũng là điểm nổi bật của RAIZE, giúp mọi hành trình cùng bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Phong cách ngoại thất nổi bật độc đáo giúp Toyota Raize ghi điểm tuyệt đối với khách hàng trẻ. Vẫn toát lên vẻ mạnh mẽ đặc trưng của dòng Crossover. Khoảng sáng gầm cao, ốp cản trước, cụm đèn pha và hệ thống đèn Led.
Với tiêu chí mang đến cho người dùng những trải nghiệm đặc biệt và tràn đầy năng lượng, Toyota thật sự rất ưu ái cho mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ Raize một không gian xe rộng rãi từ khoang hành khách đến khoang hành lý.
Là một chiếc xe được nhà sản xuất Toyota tối ưu hóa nhiều mặt, cân bằng giữa sức mạnh động cơ - trọng lượng, đi cùng với những giải pháp công nghệ hiện đại, nhờ vậy Raize cho khả năng vận hành vô cùng tốt và thể hiện rõ khi trải nghiệm, lái thử xe.
Mẫu xe “Tiểu SUV” còn được trang bị nhiều tính năng an toàn cho Raize như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TCS... cho đến camera lùi cùng 6 túi khí. Ngoài ra, xe có hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, 4 cảm biến va chạm trước sau, giúp di chuyển an toàn hơn.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | RAIZE |
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.1 | ||
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | ||
Động cơ | |||
Dung tích động cơ (cc) | 998 | ||
Loại động cơ | Tăng áp | ||
Công suất tối đa (HP) | 98/6000 | ||
Công suất tối đa (KW) | 72/6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 | ||
Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Các chế độ lái | Power | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Phanh trước | Đĩa | ||
Phanh sau | Tang trống | ||
Vành & lốp (Kích thước lốp) | 205/60R17 | ||
Vành & lốp (Chất liệu) | Hợp kim nhôm | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (Ngoài đô thị/ Kết hợp/ Đô thị) | 4.8/ 5.6/ 7.0 | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước (LED) | Có | ||
Cụm đèn trước (Đèn pha tự động) | Có | ||
Đèn báo rẽ | LED + Hiệu ứng dòng chảy/ LED + Sequential | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | Halogen | ||
Cụm đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện – gập tự động | ||
Cách lướt gió sau | Có | ||
Ăng ten | Dạng vây cá | ||
Nội thất | |||
Tay lái (Chất liệu) | Da pha ni | ||
Tay lái (Điều chỉnh) | Gật gù | ||
Tay lái (Nút bấm điều khiển tích hợp) | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin | ||
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị | ||
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Chất liệu ghế | Da pha nỉ | ||
Điều chỉnh hàng ghế trước (Ghế lái) | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh hàng ghế trước (Ghế hành khách) | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước | ||
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước | ||
Hộp dầm trước | Hộc để đồ 2 bên | ||
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | ||
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | ||
TIỆN ÍCH | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Hệ thống âm thanh (Kích thước màn hình) | 9 inch | ||
Hệ thống âm thanh (Apple Carplay + Android Auto) | Có | ||
Hệ thống âm thanh (Số loa) | 6 | ||
Sạc điện (Nguồn sạc 12V/ 120V) | Có | ||
Sạc điện (Cổng sạc USB 2.1A) | Có | ||
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có | ||
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách,đèn trung tâm | ||
Đèn khoang hành lý | Có | ||
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | ||
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | ||
Lốp dự phòng | Như lốp chính | ||
Móc khoang hành lý | 4 điểm | ||
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt | ||
AN NINH | |||
Cảnh báo | Có | ||
Mã hóa động cơ | Có | ||
An toàn | |||
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC | Có | ||
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía sau/ RCTA | Có | ||
Hệ thống cảm biến | Trước 2 – Sau 2 | ||
Khoá cửa theo tốc độ | Có |