Toyota Hilux 2023 với phong cách thiết kế đầy mạnh mẽ sinh lực dẫn đầu của dòng xe bán tải
HUYỀN THOẠI BÁN TẢI, CHINH PHỤC ĐỈNH CAO
Toyota Hilux 2023 với phong cách thiết kế đầy mạnh mẽ sinh lực dẫn đầu của dòng xe bán tải
HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.
Không gian nội thất của Hilux rất rộng rãi, tiện nghi với hàng loạt hệ thống nâng cấp hệ thống âm thanh 6 loa để mang đến những giây phút tận hưởng thoải mái trong suốt hành trình.
Toyota Hilux 2023 sử dụng động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường, cùng với sức mạng của cỗ máy 148Hp mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời trên mọi cung đường khác nhau.
Toyota Hilux mới được trang bị các tính năng an toàn nổi bật như cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp...
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION | Hilux 2.4L 4×2 AT |
Kích thước – Trọng lượng/ Dimension – Weight | |
Kích thước tổng thể/Overall dimension DàixRộngxCao/L x W x H (mm x mm x mm) |
5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở/Wheelbase (mm) | 3085 |
Chiều rộng cơ sở/Tread Trước/Sau (Front/Rear) (mm) |
1540/1550 |
Trọng lượng không tải/Curb weight (kg) | 1925 |
Trọng lượng toàn tải (kg)/Gross weight (kg) | 2810 |
Động cơ – Vận hành/Engine – Performance | |
Loại/Type | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders inline |
Dung tích xy lanh/Displacement (cc) | 2393 |
Công suất tối đa/Max output (kw) (hp/rpm) | 110/3400 |
Mô men xoắn tối đa/Max torque (Nm/rpm) | 400/1600-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải/Emission standard | Euro 5 |
Hộp số/Transmision Type | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo/Suspension | |
Trước/Front | Tay đòn kép/Double wishbon |
Sau/Rear | Nhíp lá/Leaf spring |
Vành & lốp xe/Tire & wheel | |
Loại vành/Type | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp/Size | 265/65R17 |
Lốp dự phòng/Spare tire | Có/With |
Phanh/Brake | |
Trước/Front | Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
Sau/Rear | Tang trống/Drum |
Ngoại thất/Exterior | |
Cụm đèn trước/Headlamp | |
Đèn chiếu gần/Lo-beam | LED dạng thấu kính/LED Projector |
Đèn chiếu xa/Hi-beam | LED dạng thấu kính/LED Projector |
Cụm đèn sau/Rear combination lamp | Có/With |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)/Highmounted stop lamp (Third brake lamp) | LED |
Gương chiếu hậu ngoài/Outer mirror | |
Chức năng điều chỉnh điện/Power adjust | Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ/Turn signal lamp | Có/With |
Nội thất/Interior | |
Tay lái/Steering wheel | |
Loại tay lái/Type | 3 chấu/3-spoke |
Nút bấm điều khiển tích hợp/Steering switch | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone |
Gương chiếu hậu trong/Inner mirror | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Màn hình hiển thị đa thông tin/MID (Multi information display) | Có (màn hình màu TFT 4.2”)/With (color TFT 4.2”) |
Điều chỉnh ghế lái/Driver’s seat | 6 hướng/6 ways |
Điều chỉnh ghế hành khách/ Front passenger’s seat | 4 hướng/4 ways |
Tiện ích/Utilities & Comfort | |
Hệ thống âm thanh/Audio | |
Màn hình giải trí đa phương tiện/Dipslay | Cảm ứng 7”/7” touch screen |
Số loa/Number of speaker | 6 loa/6 speakers |
Kết nối điện thoại thông minh/Smart connect | Có/With (Apple Car Play & Android Auto) |
Cửa sổ điều chỉnh điện/Power window | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ 4 windowns (1 touch auto, jam projection for driver window) |
Hệ thống điều khiển hành trình/Cruise control | Có/With |
An toàn chủ động/Active safety | |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ABS | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/BA (Brake Assist) | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/EDB (Emergency Brake Distribution) | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử/VSC (Vehicle Stability Control) | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo/TRC (Traction control) | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/HAC (Hill Assist Control) | Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp/EBS (Emergency brake signal) | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/Sensor | |
Sau/Back | |
Góc trước/Front corner | Có/With |
Góc sau/Rear corner | Có/With |
An toàn bị động/Passive safety | |
Túi khí/SRS airbag | 7 Túi/7 Airbags |