Trong bất cứ cuộc chơi nào, chủ nhân của Corolla Altis hoàn toàn mới đều có thể chơi hết sức, làm hết mình.
ĐẬM CHẤT CHƠI, NGỜI CHUẨN MỰC
Trong bất cứ cuộc chơi nào, chủ nhân của Corolla Altis hoàn toàn mới đều có thể chơi hết sức, làm hết mình.
Thiết kế ngoại thất được nâng tầm với vẻ đẹp mới thanh lịch và cuốn hút đến từng góc độ, mang lại cho chủ nhân riêng một vị thế trong mọi chuyển động.
Mang trong mình tinh thần “Tối giản lay động cảm quan”, nội thất được thiết kế đơn giản nhưng tinh chỉnh hoàn hảo trong từng chi tiết nhằm khơi dậy cảm xúc của chủ nhân khi chạm vào hay tương tác cùng với các trang bị tiện ích tối tân mang lại cảm giác thư giãn cho chủ sở hữu trên mọi cung đường.
Gồm 5 tính năng an toàn chủ động hỗ trợ người lái: hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), đèn chiếu xa tự động (AHB) cho bạn luôn an tâm tận hưởng hành trình (được trang bị trên phiên bản V & HEV).
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm mạnh mẽ, vận hành trên khung gầm TNGA định hướng toàn cầu và hộp số biến thiên CVT mang lại khả năng vận hành linh hoạt, ổn định giúp chủ sở hữu tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi trên hành trình.
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài/ (Overall Dimension) (mm) | 4630x1780x1435 | 4630x1780x1435 | 4630x1730x1455 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) | 2700 | 2700 | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) | 128 | 128 | 149 |
Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning Radius (m) | 5.2 | 5.4 | 5.4 |
Dunh tích bình nhiêu liệu/ Fuel Tank Capacity (L) | 50 | 50 | 43 |
Vết bánh xe/ Tread (Trước X Sau) (mm) | 1531/ 1548 | 1531/ 1548 | 1530/ 1550 |
ĐỘNG CƠ/ Engine | |||
Động cơ xăng/ Gasoline Engine | |||
Loại động cơ/ Engine Code | 2ZR-FBE | 2ZR-FBE | 2ZR-FXE |
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu/ Fuel type | Xăng/ Petrol | Xăng/ Petrol | Xăng/ Petrol |
Công suất tối đa/ Max output ((kw)hp@rpm) | (103)138/ 6400 | (103)138/ 6400 | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm@rpm ) | 172/ 4000 | 172/ 4000 | 142/ 3600 |
Động cơ điện/ Electric motor | |||
Công suất tối đa/ Max output (kw) | – | – | 53 |
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm) | – | – | 163 |
Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery (Loại/ Type) | – | – | Nickel Metal |
Khí thải & mức tiêu hao nhiên liệu/ Emission & Fuel consumption | |||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard | Euro 6 | Euro 6 | Euro 6 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thi | 5.6 | 5.4 | 4.6 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 6.8 | 6.8 | 4.5 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 9 | 9.4 | 4.3 |
TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN | |||
Loại dẫn động/ Drivetrain | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD |
Hộp số/ Transmission Type | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT |
Chế độ lái/ Multi Drive mode | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao)/ 2 drive mode (Normal, Sport) | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao)/ 2 drive mode (Normal, Sport) | 3 chế độ (Bình thường/ Mạnh mẽ/ Eco)/ 3 drive mode (Normal/ PWR/ Eco), Lái điện/ EV mode |
KHUNG GẦM/ BODY & CHASSIS | |||
Hệ thống lái/ Steering system | Trợ lực điện/ Electric | Trợ lực điện/ Electric | Trợ lực điện/ Electric |
Loại vành xe/ Wheel Type | Hợp kim/ Alloy | Hợp kim/ Alloy | Hợp kim/ Alloy |
Kích thước lốp/ Tire Size | 205/ 55R16 | 225/ 45R17 | 225/ 45R17 |
Phanh/ Brake | Đĩa/ Disc | Đĩa/ Disc | Đĩa/ Disc |
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước/ Headlamp | |||
Đèn chiếu xa/ gần/ Lo-beam & Hi-beam | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control system | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system | Chỉnh cơ/ Manual | Chỉnh cơ/ Manual | Chỉnh cơ/ Manual |
NỘI THẤT | |||
Tay lái/ Steering wheel | |||
Loại tay lái/ Type | 3 chấu/ 3-spoke | 3 chấu/ 3-spoke | 3 chấu/ 3-spoke |
Chất liệu/ Material | Da/ Leather | Da/ Leather | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Gương chiếu hậu trong/ Inner mirror | Chống chói tự động/ EC mirror | Chống chói tự động/ EC mirror | Chống chói tự động/ EC mirror |
Chất liệu ghế/ Seat Material | Da/ Leather | Da/ Leather | Da/ Leather |
Ghế lái/ Driver seat | Chỉnh điện 10 hướng/ 10-way power adjustment | Chỉnh điện 10 hướng/ 10-way power adjustment | Chỉnh điện 10 hướng/ 10-way power adjustment |
TIỆN NGHI/ UTILITY | |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/ Smart key & push start | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise control | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống âm thanh/ Audioh | |||
Màn hình/ Display | Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen | Cảm ứng 9″ (9″ Touch screen)/ Kết nối không dây (Wireless smart connection) | Cảm ứng 9″ (9″ Touch screen)/ Kết nối không dây (Wireless smart connection) |
Số loa/ No of Speaker | 6 | 6 | 6 |
Phanh tay điện tử/ Electric Parking Brake | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Giữ phanh tự động/ Brake hold | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY | |||
Hệ thống an toàn Toyota/ Toyata Safety Sense | Không có/ Without | Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) | Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) |
Cảnh báo tiền va chạm/ PCS | Không có/ Without | Có/ With | Có/ With |
Cảnh báo chệch làn đường/ LDA | Không có/ Without | Có/ With | Có/ With |
Hỗ trợ giữ làn đường/ LTA | Không có/ Without | Có/ With | Có/ With |
Điều khiển hành trình chủ động/ DRCC | Không có/ Without | Có (Mọi dải tốc độ)/ With (Full speed range) | Có (Mọi dải tốc độ)/ With (Full speed range) |
Đèn chiếu xa tự động/ AHB | Không có/ Without | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ TPWS | Không có/ Without | Không có/ Without | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù/ BSM | Không có/ Without | Không có/ Without | Có/ With |
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY | |||
Số lượng túi khí/ No of Airbag | 7 | 7 | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước/ Driver & Front passenger | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Túi khí bên hông phía trước/ Side Airbag | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Túi khí rèm/ Curtain | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Túi khí đầu gối người lái/ Driver’s knee | Có/ With | Có/ With | Có/ With |