WIGO E

Giá từ 360.000.000 VNĐ VNĐ

WIGO G

Giá từ 405.000.000 VNĐ VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

TỎA SÁNG MỌI NGÕ NGÁCH ĐÔ THỊ

Với kiểu dáng nhỏ gọn, năng động,trẻ trung, WIGO xứng danh ngôi sao xe đô thị.

SẮC NÉT TỪNG CHI TIẾT
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe. Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối. Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

THOẢI MÁI VÀ TIỆN NGHI
THIẾT KẾ NỘI THẤT

Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn. Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe. Vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động. Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

VẬN HÀNH ÊM ÁI
VẬN HÀNH

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố. Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

AN TOÀN TUYỆT ĐỐI
AN TOÀN

Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

Thông số kỹ thuật

Danh mục Wigo E Wigo G
Kích thước/ Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) 3.760 x 1.655 x 1.515 mm 3.760 x 1.655 x 1.515 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 2.525 mm 2.525 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 4,5 m 4,5 m
Khoảng sáng gầm xe 160 mm 160 mm
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36 36
Động cơ
Dung tích xy lanh 1198 1198
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút (65) 87/ 6000 (65) 87/ 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 113/ 4500 113/ 4500
Hộp số Số sàn 5 cấp Biến thiên vô cấp kép
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) 5,14/ 6,40 /4,41 5,2/ 6,5 /4,5
Vành & lốp xe (Loại vành/Kích thước lốp) Thép/ 175/ 65R14 Hợp kim/ 175/ 65R14
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo Trước/sau Độc lập Macpherson/Dầm xoắn Độc lập Macpherson/Dầm xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước (Đèn chiếu gần/xa) LED phản xạ đa hướng LED phản xạ đa hướng
Cụm đèn trước (Chế độ đèn chờ dẫn đường)
Cụm đèn sau Bóng thường Bóng thường
Tay nắm cửa ,tích hợp mở cửa thông minh
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện Gập/ Chỉnh điện
Cánh lướt gió phía sau
Nội thất và tiện nghi
Tay lái (Chất liệu) Urethane Urethane
Tay lái (Điều chỉnh độ cao) Không Không
Tay lái (Nút điều khiển tích hợp) Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay
Khởi động nút bấm Không
Cụm đồng hồ (Đèn báo chế độ Eco)
Cụm đồng hồ (Cảnh báo cửa mở)
Cụm đồng hồ (Chức năng báo vị trí cần số) Không
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Nỉ cao cấp
Điều khiển điều hòa Dạng núm xoay Màn hình điện tử
Hệ thống âm thanh (Màn hình giải trí) Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 7 inch
Hệ thống âm thanh (Kết nối điện thoại thông minh)
Hệ thống âm thanh (Số loa) 4 4
Hỗ trợ đỗ xe (Camera lùi + Cảm biến sau)
An toàn
An toàn bị động (Số túi khí) 2 2
An toàn bị động (Khóa cửa trung tâm) Cảm biến tốc độ
An toàn chủ động (Hệ thống chống bó cứng phanh ABS)
An toàn chủ động (Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA)
An toàn chủ động (Hệ thống phân phối phanh điện tử EBD
An toàn chủ động (Hệ thống cân bằng điện tử VSC)
An toàn chủ động (Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC)
An toàn chủ động (Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC)
An toàn chủ động (Cảnh báo điểm mù BSM) Không
An toàn chủ động (Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA) Không
Thư Viện Ảnh