TỎA SÁNG MỌI NGÕ NGÁCH ĐÔ THỊ
Với kiểu dáng nhỏ gọn, năng động,trẻ trung, WIGO xứng danh ngôi sao xe đô thị.
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe. Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối. Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn. Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe. Vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động. Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố. Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Wigo E | Wigo G | |
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) | 3.760 x 1.655 x 1.515 mm | 3.760 x 1.655 x 1.515 mm | |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.525 mm | 2.525 mm | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,5 m | 4,5 m | |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | 160 mm | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | 36 | |
Động cơ | |||
Dung tích xy lanh | 1198 | 1198 | |
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút | (65) 87/ 6000 | (65) 87/ 6000 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 113/ 4500 | 113/ 4500 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Biến thiên vô cấp kép | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 5,14/ 6,40 /4,41 | 5,2/ 6,5 /4,5 | |
Vành & lốp xe (Loại vành/Kích thước lốp) | Thép/ 175/ 65R14 | Hợp kim/ 175/ 65R14 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo Trước/sau | Độc lập Macpherson/Dầm xoắn | Độc lập Macpherson/Dầm xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước (Đèn chiếu gần/xa) | LED phản xạ đa hướng | LED phản xạ đa hướng | |
Cụm đèn trước (Chế độ đèn chờ dẫn đường) | |||
Cụm đèn sau | Bóng thường | Bóng thường | |
Tay nắm cửa | ,tích hợp mở cửa thông minh | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện | Gập/ Chỉnh điện | |
Cánh lướt gió phía sau | Có | Có | |
Nội thất và tiện nghi | |||
Tay lái (Chất liệu) | Urethane | Urethane | |
Tay lái (Điều chỉnh độ cao) | Không | Không | |
Tay lái (Nút điều khiển tích hợp) | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | |
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Cụm đồng hồ (Đèn báo chế độ Eco) | Có | Có | |
Cụm đồng hồ (Cảnh báo cửa mở) | Có | Có | |
Cụm đồng hồ (Chức năng báo vị trí cần số) | Không | Có | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | |
Điều khiển điều hòa | Dạng núm xoay | Màn hình điện tử | |
Hệ thống âm thanh (Màn hình giải trí) | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch | |
Hệ thống âm thanh (Kết nối điện thoại thông minh) | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh (Số loa) | 4 | 4 | |
Hỗ trợ đỗ xe (Camera lùi + Cảm biến sau) | Có | Có | |
An toàn | |||
An toàn bị động (Số túi khí) | 2 | 2 | |
An toàn bị động (Khóa cửa trung tâm) | Có | Cảm biến tốc độ | |
An toàn chủ động (Hệ thống chống bó cứng phanh ABS) | Có | Có | |
An toàn chủ động (Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA) | Có | Có | |
An toàn chủ động (Hệ thống phân phối phanh điện tử EBD | Có | Có | |
An toàn chủ động (Hệ thống cân bằng điện tử VSC) | Có | Có | |
An toàn chủ động (Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC) | Có | Có | |
An toàn chủ động (Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC) | Có | Có | |
An toàn chủ động (Cảnh báo điểm mù BSM) | Không | Có | |
An toàn chủ động (Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA) | Không | Có |