VELOZ CROSS CVT

Giá từ 658.000.000 VNĐ

VELOZ CROSS CVT TOP

Giá từ 698.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Hành trình chở đầy hạnh phúc

Veloz Cross hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của mọi gia đình

NGOẠI THẤT
THỂ THAO VÀ PHONG CÁCH

Ngoại thất thể thao, phong cách hiện đại như một chiếc crossover thực thụ với đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang và thân xe với đường mạ crom trải dài từ đầu xe đến cuối xe tạo cảm giác sang trọng, hài hòa.

NỘI THẤT
RỘNG RÃI VÀ LINH HOẠT

Khoang lái hiện đại với bảng táp lô phối hai tông màu tạo cảm giác trẻ trung, năng động kết hợp với tính năng Sofa Mode được trang bị trong khoang lái rộng rãi sẽ đem đến cho bạn và cả gia đình không gian nghỉ ngơi ấm cúng, tiện nghi.

VẬN HÀNH
ÊM ÁI, DỄ DÀNG DI CHUYỂN MỌI LÚC MỌI NƠI

Veloz trang bị động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc hoạt động trên hộp số vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nguyên liệu trên mọi hành trình.

AN TOÀN
CÔNG NGHỆ AN TOÀN HÀNG ĐẦU

Công nghệ an toàn hàng đầu mang lại cảm giác an tâm trên mọi hành trình với hệ thống Toyota Safety Sense.

Thông số kỹ thuật

Danh mục Veloz Cross CVT Veloz Cross CVT Top
Kích thước/ Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) 4475 x 1750 x 1700 mm 4475 x 1750 x 1700 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2750 2750
Vết bánh xe (mm) 1505/1500 1515/1510
Khoảng sáng gầm xe 205 mm 205 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 4,9 m 5 m
Dung tích bình nhiên liệu (l) 43 43
ĐỘNG CƠ/ ENGINE
Động cơ xăng
Loại động cơ 2NR-VE 2NR-VE
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Công suất cực đại (78) 105 @ 6000 PS/rpm (78) 105 @ 6000 PS/rpm
Mômen xoắn cực đại 138 @ 4200 N.m/rpm 138 @ 4200 N.m/rpm
Tiêu chuẩn khí thảiu Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) 6,07/ 7,47 /5,26(L/100Km) 5,8 /6,9 / 5,1 (L/100Km)
ĐỘNG CƠ/ ENGINE
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp Số tự động vô cấp
Chế độ lái 3 chế độ lái (Eco/Normal/Power) 3 chế độ lái (Eco/Normal/Power)
ĐỘNG CƠ/ ENGINE
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Kích thước lốp xe trước/sau 195/60R16 195/60R16
Loại vành xe Hợp kim Hợp kim
Phanh trước Đĩa Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa/gần LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Cụm đèn sau LED LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng gập điện Tự động Tự động
Đèn chào mừng
Thanh đỡ nóc xe
Nội thất
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ Kỹ thuật số Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin 7” TFT 7” TFT
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu 3 chấu
Chất liệu
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Da Da
Ghế
Chất liệu ghế Da nỉ kết hợp Da nỉ kết hợp
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế thứ 2 Trượt ngả 60:40 Trượt ngả 60:40
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50 Gập 50:50
Chế độ sofa
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Hệ thống điều hòa
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh
Màn hình Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen
Số loa 6 6
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống sạc không dây
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN
Hệ thống an toàn Toyota Không có
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) Không có
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) Không có
Đèn chiếu xa tự động (AHB) Không có
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) Không có
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) Không có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera lùi Camera 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Thư Viện Ảnh