Hành trình chở đầy hạnh phúc
Veloz Cross hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của mọi gia đình
Ngoại thất thể thao, phong cách hiện đại như một chiếc crossover thực thụ với đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang và thân xe với đường mạ crom trải dài từ đầu xe đến cuối xe tạo cảm giác sang trọng, hài hòa.
Khoang lái hiện đại với bảng táp lô phối hai tông màu tạo cảm giác trẻ trung, năng động kết hợp với tính năng Sofa Mode được trang bị trong khoang lái rộng rãi sẽ đem đến cho bạn và cả gia đình không gian nghỉ ngơi ấm cúng, tiện nghi.
Veloz trang bị động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc hoạt động trên hộp số vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nguyên liệu trên mọi hành trình.
Công nghệ an toàn hàng đầu mang lại cảm giác an tâm trên mọi hành trình với hệ thống Toyota Safety Sense.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Veloz Cross CVT | Veloz Cross CVT Top | |
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) | 4475 x 1750 x 1700 mm | 4475 x 1750 x 1700 mm | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | 2750 | |
Vết bánh xe (mm) | 1505/1500 | 1515/1510 | |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 205 mm | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,9 m | 5 m | |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 43 | 43 | |
ĐỘNG CƠ/ ENGINE | |||
Động cơ xăng | |||
Loại động cơ | 2NR-VE | 2NR-VE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Công suất cực đại | (78) 105 @ 6000 PS/rpm | (78) 105 @ 6000 PS/rpm | |
Mômen xoắn cực đại | 138 @ 4200 N.m/rpm | 138 @ 4200 N.m/rpm | |
Tiêu chuẩn khí thảiu | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,07/ 7,47 /5,26(L/100Km) | 5,8 /6,9 / 5,1 (L/100Km) | |
ĐỘNG CƠ/ ENGINE | |||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tự động vô cấp | |
Chế độ lái | 3 chế độ lái (Eco/Normal/Power) | 3 chế độ lái (Eco/Normal/Power) | |
ĐỘNG CƠ/ ENGINE | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Kích thước lốp xe trước/sau | 195/60R16 | 195/60R16 | |
Loại vành xe | Hợp kim | Hợp kim | |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa/gần | LED | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | |||
Chức năng gập điện | Tự động | Tự động | |
Đèn chào mừng | Có | Có | |
Thanh đỡ nóc xe | Có | Có | |
Nội thất | |||
Cụm đồng hồ trung tâm | |||
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7” TFT | 7” TFT | |
Tay lái | |||
Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | |
Chất liệu | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Da | Da | |
Ghế | |||
Chất liệu ghế | Da nỉ kết hợp | Da nỉ kết hợp | |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 | Trượt ngả 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | |
Chế độ sofa | Có | Có | |
TIỆN NGHI | |||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | Có | |
Hệ thống điều hòa | Có | Có | |
Cửa gió sau | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh | |||
Màn hình | Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen | Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen | |
Số loa | 6 | 6 | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có | Có | |
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |||
Hệ thống báo động | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | |
AN TOÀN | |||
Hệ thống an toàn Toyota | Không có | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Không có | Có | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Không có | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) | Không có | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) | Không có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Camera 360 độ | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có |