Khả năng vận hành mạnh mẽ củng những tính năng an toàn vượt trội của Land Cruiser Prado tự hào đưa bạn chinh phục những vùng đất hiểm trở nhất.
KIÊU HÃNH VƯỢT TRỘI
Land Cruiser Prado tự tin trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
Kế thừa dáng vẻ sang trọng, bề thế của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu. Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado mới trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Khả năng vận hành mạnh mẽ củng những tính năng an toàn vượt trội của Land Cruiser Prado tự hào đưa bạn chinh phục những vùng đất hiểm trở nhất.
LAND CRUISER PRADO tích hợp hệ thống an toàn hàng đầu thế giới TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 cao cấp.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | LC Prado 21IMP | |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ENGINE & CHASSIS | |
Kích thước | Dimensions | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | Overall Dimension (L x W x H) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | Wheelbase (mm) | 2790 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ Sau) (mm) | Tread (Front/ Rear) (mm) | 1585/ 1585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | Ground clearance (mm) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | Minimum turning radius (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | Kerb weight (kg) | 2145 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Gross weight (kg) | 2850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Fuel Tank Capacity (L) | 87 |
Động Cơ | Engine | |
Loại động cơ | Engine model Code | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/ |
2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i | ||
Dung tích xy lanh | Displacement (cc) | 2694 |
Loại nhiên liệu | Fuel type | Xăng/ Petrol |
Công suất tối đa | Max output (kw)hp@rpm | (120)164@5200 |
Mô men xoắn tối đa | Max torque Nm@rpm | 246@3900 |
Tốc độ tối đa | Max speed | 160 |
Hệ thống truyền động | Drive Configuration | 4 bánh toàn thời gian/ Full-time 4WD |
Hộp số | Transmission Type | Số tự động 6 cấp/ 6AT |
Hệ thống treo | Suspension | |
Trước | Front | Độc lập, tay đòn kép/ Double wishbone |
Sau | Rear | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/ Mutiple link |
Hệ thống lái | Steering system | |
Trợ lực tay lái | Steering Type | Thuỷ lực/ Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Variable Gear Steering system | Biến thiên theo tốc độ/ Variable Gear Ratio Steering System |
Vành & lốp xe | Tire & wheel | |
Loại vành | Type | Mâm đúc/ Alloy |
Kích thước lốp | Size | 265/ 55R19 |
Lốp dự phòng | Spare tire | Có/ With |
Phanh Trước | Brake Front | Đĩa thông gió/ Ventilated discs |
Sau | Rear | Đĩa thông gió/ Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | Emission standard | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Fuel Consumption (L/100km) | |
Ngoài đô thị | Highway | 9.85 |
Kết hợp | Combine | 11.85 |
Trong đô thị | City | 15.34 |
NGOẠI THẤT | EXTERIOR | |
Cụm đèn trước | Headlamp | |
Đèn chiếu gần | Lo-beam | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
Đèn chiếu xa | Hi-beam | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reector |
Đèn chiếu sáng ban ngày | DRL (Daytime running light) | LED |
Tự động Bật/ Tắt | Auto light control | Chế độ tự ngắt/ Auto cut |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Light remind warning | Có, tự động ngắt/ With, auto cut |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Headlamp leveling system | Tự động, loại chủ động/ Auto, proactive type |
Cụm đèn sau | Rear Lamps | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Highmounted stop lamp | LED |
Đèn sương mù | Foglamp | |
Trước/ Sau | Front/ Rear | Có/ With |
Gương chiếu hậu ngoài | Outer mirror | |
Chức năng điều chỉnh điện | Power adjust | Có/With |
Chức năng gập điện | Power fold | Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ | Turn signal lamp | Có/With |
Màu | Color | Cùng màu thân xe/ Body colored |
Chức năng sấy gương | Heater | Có/ With |
Đèn chào mừng | Có/ With | |
Tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
Gạt mưa | Wiper | |
Trước | Front | Cảm biến tự động/ Rain sensor |
Sau | Rear | Có/With |
Ăng ten | Antenna | Tích hợp trên kính hậu/ Back glass integrated |
Thanh giá nóc | Roof rail | Có/With |
Tay nắm cửa ngoài xe | Outer door handle | Cùng màu thân xe/ Body colored |
Lưới tản nhiệt | Front grille | Mạ crôm/ Chrome plating |
Rear license ornament | Cùng màu thân xe/ Body colored | |
Chắn bùn | Mud guard | Có/With |
NỘI THẤT | INTERIOR | |
Tay lái | Steering wheel | |
Loại tay lái | Type | 4 chấu/ 4-spoke |
Chất liệu | Material | Bọc da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Steering switch | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS, lẫy chuyển số |
Audio, telephone, MID, TSS, paddle | ||
Điều chỉnh | Adjust | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Gương chiếu hậu trong | Inner mirror | Hai chế độ ngày đêm/ Day & night |
Tay nắm cửa trong xe | Inner door handle | Bạc/ Silver |
Cụm đồng hồ | Meter cluster | |
Loại đồng hồ | Type | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Eco indicator | Có/ With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Fuel consumption meter | Có/ With |
Chức năng báo vị trí cần số | Shift position indicator | Có/ With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | MID (Multi information display) | Màn hình màu/ TFT display |
GHẾ | SEATING | |
Chất liệu bọc ghế | Material | Da/ Leather |
Ghế trước | Front | |
Điều chỉnh ghế lái | Driver’s seat | Chỉnh điện 10 hướng/ 10 way power adjustable |
Điều chỉnh ghế hành khách | Front passenger’s seat | Chỉnh điện 4 hướng/ 4 way power adjustable |
Chức năng thông gió | Seat ventilation | Có/With |
Chức năng sưởi | Seat heater | Có/With |
Ghế sau | Rear | |
Hàng ghế thứ hai | 2nd-row | Gập 40:20:40/ 40:20:40 fold |
Hàng ghế thứ ba | 3rd row | Gập điện phẳng 50:50/ 50:50 at elec fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Rear armrest | Khay đựng ly/ Glass tray |
TIỆN NGHI | CONVENIENCE | |
Hệ thống điều hòa | Air conditioner | Tự động 3 vùng độc lập/ Automatic, 3 zones |
Cửa gió sau | Rear air duct | Có/With |
Hộp làm mát | Cool box | Có/ With |
Hệ thống âm thanh | Audio | |
Màn hình giải trí trung tâm | Head unit | Màn hình cảm ứng/ Touch screen |
Số loa | Number of speaker | 14 loa JBL |
Cổng kết nối AUX | AUX | Không/ Without |
Cổng kết nối USB | USB | Có/ With |
Kết nối Bluetooth | Bluetooth | Có/ With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Hands-free system | Có/ With |
Kết nối điện thoại thông minh | Smart connect | Có/ With |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Smart key and push start | Có/ With |
Khóa cửa điện | Power door lock | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) |
With (Driver switch & speed auto, double lock) | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Wireless Door Lock | Có/ With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Power window | Có (tự động lên/ xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/ |
With (Auto & jam protection for all windows) | ||
Ga tự động | Cruise control | Có/ With |
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | SECURITY/ ANTI-THEFT SYSTEM | |
Hệ thống báo động | Alarm | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Immobilizer | Có (với còi báo động)/ With (Alarm) |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ACTIVE SAFETY | |
Hệ thống an toàn Toyota | Toyota Safety Sense | |
Điều khiển hành trình chủ động | DRCC (Dynamic Radar Cruise control) | Có/ With |
Cảnh báo chệch làn đường | LDA (Lane Departure Assist) | Có/ With |
Đèn chiếu xa tự động | AHB (Auto High Beam) | Có/ With |
Cảnh báo tiền va chạm | PCS (Pre-Collison System) | Có/ With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ABS | Có/ With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | BA (Brake Assist) | Có/ With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | EBD (Emergency Brake Distribution) | Có/ With |
Hệ thống cân bằng điện tử | VSC (Vehicle Stability Control) | Có/ With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | TRC (Traction Control) | Có/ With |
Đèn báo phanh khẩn cấp | EBS (Emergency Brake Signal) | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Tire Ination Press Warning | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | RCTA (Rear Cross Trac Alert) | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | BSM (Blind Spot Monitor) | Có/ With |
Camera 360 | Camera 360 | Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước/ Sau) | Sensor (Front/ Back) | Có/ With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | PASSIVE SAFETY | |
Túi khí | SRS airbag | |
Số lượng túi khí | Number of airbag | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Driver & Front passenger | Có/ With |
Túi khí bên hông phía trước | Front side | Có/ With |
Túi khí rèm | Curtain | Có/ With |
Túi khí đầu gối người lái | Driver’s knee | Có/ With |
Khung xe GOA | GOA Frame | Có/ With |
Dây đai an toàn | Seat belt | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | WIL (Whiplash injury lessening) | Có/ With |
Cột lái tự đổ | Collapsible Steering Column | Có/ With |
Bàn đạp phanh tự đổ | Collapsible braking pedal | Có/ With |