KIÊU HÃNH VƯỢT TRỘI
Kế thừa dáng vẻ sang trọng, bề thế của chiếc xe việt đã dang tiếng toàn cầu, Land Cruiser Prado mới với sự lột xác về thiết kế, kiểu dáng hình hộp tạo cảm giác mạnh mẽ, hiện đại, trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu.
Với thiết kế thân xe dạng hình hộp cùng các góc cạnh vát nhẵn, sắc nét, các bộ phận được nhóm lại với nhau thể hiện hình ảnh vững chắc, khỏe khoắn.
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Với triết lý “tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết”, thông qua định hướng thiết kế toàn cầu mới (TNGA), Toyota đã tái thiết kế toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi, nâng cao tính linh hoạt, ổn định và tầm quan sát tốt hơn, giúp Land Cruiser Prado vững vàng chinh phục mọi địa hình.
Với triết lý đặt an toàn của khách hàng lên hàng đầu, Toyota Land Cruiser Prado 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến nhất hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | LAND CRUISER PRADO | |
THÔNG TIN CHUNG |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | Đa dụng thể thao | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4925 x 1980 x 1935 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1664/1668 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2400 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L) | |
Động Cơ | Loại động cơ | T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo |
Dung tích xy lanh | 2393 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (199)267/ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 430/1700-3600 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động 8 cấp/8AT |
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự thích ứng | Có |
Trước | Độc lập, tay đòn kép | |
Sau | Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/60R20 | |
Lốp dự phòng | Có | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 8.9 |
Trong đô thị | 13.8 | |
Kết hợp | 10.7 | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Đèn sương mù | Trước + Sau |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện tự động | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Chức năng sấy gương | Có | |
Đèn chào mừng | Có | |
Tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Nhớ vị trí gương | Có | |
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động |
Sau | Có, tích hợp gạt khi lùi | |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá |
Thanh giá nóc | Thanh giá nóc | Có |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
NỘI THẤT | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Sưởi tay lái | Có | |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Gương chống chói điện tử |
Tay nắm cửa trong xe | Tay nắm cửa trong xe | Màu bạc |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 12.3 inch | |
(HUD) Hệ thống hiển thị kính lái | Có | |
GHẾ | ||
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |
Chức năng thông gió | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Hàng ghế thứ hai | Gập | Gập 60:40 |
Chức năng thông gió | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Tựa tay | Có (Hộc để cốc) | |
Hàng ghế thứ ba | Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50 |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có |
TIỆN NGHI | ||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Hộp làm mát | Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Số loa | 14 loa JBL | |
Cổng kết nối AUX | Không | |
Cổng kết nối USB type C | Có | |
Cổng kết nối HDMI | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Chế độ lái | Chế độ lái | Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+) |
(MTS) Chế độ lái lựa chọn địa hình | (MTS) Chế độ lái lựa chọn địa hình | Có |
Ga tự động | Ga tự động | Có |
Rửa camera sau | Rửa camera sau | Có |
Rửa đèn pha | Rửa đèn pha | Có |
Sạc điện thoại không dây | Sạc điện thoại không dây | Có |
Cổng sạc USB type C | Cổng sạc USB type C | 2 cổng sạc x 3 hàng ghế |
Mở cốp rảnh tay | Mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời | Toàn cảnh (Panoramic roof) |
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Alarm |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống giả lập bước sóng | Hệ thống chống giả lập bước sóng | Có |
Cảm biến chuyển động trong xe | Cảm biến chuyển động trong xe | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
(TSS) Hệ thống an toàn Toyota | (PCS) Cảnh báo tiền va chạm | Có |
(LDA) Cảnh báo lệch làn đường | Có | |
(LTA) Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
(AHS) Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có | |
(DRCC) Điều khiển hành trình chủ động | Có/ Toàn dải tốc độ | |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | (ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
(BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | (BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | (EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
(VSC) Hệ thống cân bằng điện tử | (VSC) Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
(A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | (A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | Có |
(HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | (HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
(DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | (DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
(EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp | (EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
(EPB) Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động | (EPB) Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động | Có/ Tự động giữ |
(TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | (TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
(BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù | (BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
(RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | (RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
(PKSB) Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe | (PKSB) Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera 360 | Camera 360 | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Góc trước, trước | Có (4) |
Góc sau, sau | Có (4) | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí | Số lượng túi khí | 8 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Có | |
Cấu trúc thân xe | Cấu trúc thân xe | TNGA/ Nền tảng khung gầm toàn cầu mới |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Bàn đạp phanh tự đổ | Có |