LAND CRUISER PRADO

Giá từ 3.500.000.000 VNĐ
Giá từ 3.480.000.000 VNĐ
Giá từ 3.480.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

VỮNG VÀNG VỊ THẾ

Land Cruiser Prado là dòng xe SUV việt dã cỡ lớn cao cấp nhất của nhà sản xuất Toyota Nhật Bản.

NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT ẤN TƯỢNG

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu. Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado 2025 trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

NỘI THẤT
NỘI THẤT SANG TRỌNG

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến. Land Cruiser Prado 2025 đem đến sự thưa giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Vận hành
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

Động cơ 2.4 turbo mạnh mẽ kết hợp hộp số tự động 8 cấp , dẫn động 2 cầu giúp Land cruiser prado 2025 vượt qua mọi địa hình

AN TOÀN
AN TOÀN TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG

Xe Land Cruiser Prado 2025 được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh. Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.

Thông số kỹ thuật

DANH MỤC LAND CRUISER PRADO
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS
Kích thước tổng thể bên ngoài/ Overall Dimension (mm) 4925 x 1980 x 1935
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở/ Tread (Trước X Sau) (mm) 1664/1668
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) 215
Trọng lượng không tải/ Kerb weight (kg) 2400
Trọng lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3000
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH/ ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ/ Engine Code T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo
Công suất tối đa/ Max output ((kw)hp@rpm) (199)267/ 6000
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm@rpm ) 430/1700-3600
Hộp số/ Transmission Type Số tự động 8 cấp/8AT
Hệ thống treo trước/ Front Suspension Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên
Hệ thống lái/ Steering system Trợ lực điện/ Electric
Loại vành xe/ Wheel Type Mâm đúc
Kích thước lốp/ Tire Size 265/60R20
Phanh/ Brake Đĩa thông gió
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thi (L/100km) 10.97
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 12.37
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 14.82
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước/ Headlamp
Đèn chiếu gần – xa/Lo-beam – Hi-beam LED dạng bóng chiếu
Hệ thống cân bằng góc chiếu/Headlamp leveling system Auto/Tự động
Đèn báo phanh trên cao và đèn sương mù trước/Highmounted stop lamp and front fog lamp LED
Gương chiếu hậu ngoài/ Outer mirror
Chức năng điều chỉnh điện & gập điện/Power adjust & Power fold Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ và bộ nhớ vị trí/Turn signal lamp and memory Có/With
Chức năng sấy gương/Heater Có/With
NỘI THẤT
Tay lái/ Steering wheel
Loại tay lái/ Type 3 chấu
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS
Gương chiếu hậu trong/ Inner mirror Gương chống chói điện tử
Chất liệu bọc ghế/Material Da
Ghế trước/Front
Điều chỉnh ghế lái/Driver’s seat Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/
6-way power, auto slide away function
Điều chỉnh ghế hành khách/Front passenger’s seat Ghế chỉnh điện 4 hướng với đệm chân điều chỉnh 2 hướng/
4 way power adjustment with 2 way power ottoman
Bộ nhớ vị trí/Memory Có (3 vị trí)/With (3 positions)
Chức năng thông gió và sưởi/Seat ventilation & heater Có/With
Ghế sau/Rear
Hàng ghế thứ hai/2nd-row Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/
4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2/Seat ventilation/heater for 2nd-row Có/With
TIỆN NGHI/ CONVENIENCE
Hệ thống điều hòa trước/ Front air conditioner Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh
tuần hoàn không khí/ Auto aircon, left and right independent control, Nanoe, Auto recirculation
Hệ thống điều hòa sau/ Rear air conditioner Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/
Auto aircon, independent control, Nanoe, Personal register
Hệ thống âm thanh/Audio Màn hình cảm ứng 10.5”, 17 loa JBL, kết nối USB, Bluetooth/
Touch screen 10.5”, 17 JBL, USB, Bluetooth
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/Smart key & push start Có/ With
Phanh tay điện tử và cốp điều khiển điện/Electric park brake and power back door Có/ With
AN NINH VÀ AN TOÀN/SECURITY AND SAFETY
Gói an toàn Toyota Safety Sense
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm/Pre-collision system Có/ With
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường/LDA Có/ With
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường/LTA Có/ With
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động/DRCC Có/ With
Đèn chiếu xa tự động/AHB Có/ With
Hệ thống báo động và mã hóa khóa động cơ/Alarm and immobilizer Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/ABS and EBA Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và ổn định thân xe/EBD and VSC Có/ With
Hệ thống kiểm soát lực kéo và hỗ trợ khởi hành ngang dốc/TRC and HAC Có/ With
Đèn báo phanh khẩn cấp/EBS Có/ With
Camera lùi/Back camera Có (camera 360)/ With (Panoramic view monitor)
Hệ thống kiểm soát điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/BSM and RCTA Có/ With
Số túi khí/SRS airbags 7
Dây đai an toàn/Seat belt Dây đai 3 điểm ở tất cả các vị trí ghế/3 points ELR

 

Thư Viện Ảnh
Contact Me on Zalo