INNOVA 2.0E

Giá từ 755.000.000 VNĐ

INNOVA 2.0G

Giá từ 870.000.000 VNĐ

INNOVA 2.0 VENTURER

Giá từ 885.000.000 VNĐ

INNOVA 2.0V

Giá từ 995.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

INNOVA HÀNH TRÌNH TRỌN VẸN

MOVE YOUR WORLD

NGOẠI THẤT TINH TẾ ĐẦY CUỐN HÚT
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Sở hữu ngoại hình vừa vững chãi vừa sang trọng, INNOVA mới kết hợp hài hòa giữa phong cách tinh tế và nét mạnh mẽ của xe đa dụng mới, xứng đáng là sự lựa chọn của mọi gia đình hiện đại

NỘI THẤT RỘNG RÃI ĐẾN BẤT NGỜ
THIẾT KẾ NỘI THẤT

Cùng INNOVA tận hưởng không gian đẳng cấp với ghế captain sang trọng (V), khoang nội thất còn được mở rộng tối đa cho cả gia đình 8 người lớn (bản E, G, Venturer) mà vẫn đảm bảo trải nghiệm thoải mái tuyệt vời INNOVA mới rộng rãi hơn để chở thêm đầy những yêu thương.

VẬN HÀNH ÊM ÁI CHO NHỮNG CHUYẾN ĐI DÀI
TRANG BỊ VÀ VẬN HÀNH

INNOVA mới với thiết kế khung gầm vững chắc và hệ thống treo tay đòn kép tăng khả năng vận hành êm ái hơn, giờ đây những chuyến đi xa của gia đình trở nên thật dễ chịu, an yên

AN TOÀN CHO MỘT HÀNH TRÌNH YÊN VUI
AN TOÀN

Hệ thống các thiết bị an toàn trên INNOVA giúp bạn an tâm tận hưởng những hành trình bên gia đình, dù xa hay gần cả nhà yên vui bên nhau luôn là chuyến đi tuyệt vời nhất.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2.0V 2.0 VENTURER 2.0G 2.0E
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể/Overall dimension
(DàixRộngxCao/L x W x H) (mm x mm x mm)
4735 x 1830 x 1795
Chiều dài cơ sở/Wheelbase (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở/Tread
Trước x Sau/Front x Rear (mm)
1530/1530 1540/1540
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance (mm) 178
Bán kính vòng quay tối thiểu/Minimum turning radius (m) 5.4
Trọng lượng không tải/Kerb weight (kg) 1755 1725 1700
Trọng lượng toàn tải/Gross weight (kg) 2340 2380 2330
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH/ENGINE – PERFORMANCE
Loại/Type Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC/Gasoline, 4-cylinders inline, 16 valve DOHC with Dual VVT-i
Dung tích công tác/Displacement (cc) 1998
Công suất tối đa/Max output (kW @ vòng/phút) 102/5600
Mô men xoắn tối đa/Max torque (Nm@vòng/phút) 183/4000
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) 55
Hộp số/Transmission Tự động 6 cấp/6-speech automatic Sổ tay 5 cấp/5-speech manualc
Hệ thống treo Trước (Front suspension) Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng/Double wishbone
Hệ thống treo Sau (Rear suspension) Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên/ 4-link with lateral rod
Lốp xe/Tire 215/55R17 205/65R16
Tiêu chuẩn khí thải/Emission standard Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100 km) 12.63 12.67 12.69 12.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100 km) 8.08 7.8 7.95 8.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100 km) 9.75 9.61 9.7 9.7
NGOẠI THẤT/EXTERIOR
Đèn chiếu gần/Low beam LED, dạng thấu kính/LED,projector Halogen, phản xạ đa chiều/Halogen, multi-reflector
Đèn chiếu xa/High beam Halogen, phản xạ đa chiều/Halogen, multi-reflector
Chế độ điều khiển đèn tự động/ Auto light on/off feature Có/With Không/Without
Hệ thống cân bằng đèn pha/ Headlamp leveling system Tự động/Auto(ALS) Chỉnh tay/Manuak (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường/Follow me home Có/With Không/Without
Cụm đèn sau/Rear combination lamp Bóng đèn thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao/Highmounted stop lamp LED
Đèn sương mù/Foglamp LED Halogen
Hệ thống chiếu sáng ban ngày/Daytime running light Có/With Không/Without
Chức năng điều chỉnh điện/Power adjust của Gương chiếu hậu ngoài/Outer mirror Có/With
Chức năng gập điện/Power fold của Gương chiếu hậu ngoài/Outer mirror Có/With Không/Without
Tích hợp đèn báo rẽ/Turn signal lamp Có/With
NỘI THẤT/INTERIOR
Loại tay lái/Type 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/3-spoke, leather, silver, wood 3 chấu, urethane, mạ bạc/3-spoke, urethane, silver
Nút bấm điều khiển tích hợp ở tay lái/Steering switch Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, hand-frees phone & multi-information display
Điều chỉnh/Adjust Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Trợ lực lái/Power steering Thủy lực/Hydraulic
Gương chiếu hậu trong/Inside rear-view mirror 2 chế độ ngày & đêm/Day & Night
Loại đồng hồ/Type Optitron Analog
Đèn báo chế độ Eco/Eco indicator Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/Fel consumption meter Có/With
Chức năng báo vị trí cần số/Shift posotion indicator Có/With Không/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin/Multi-information display Màn hình TFT 4.2-inch/TFT 4.2-inch display Màn hình đơn sắc/ Dot dipslay
Chất liệu bọc ghế/Material Da/Leather Nỉ cao cấp/High grade fabric Nỉ thường/Low grade fabric
Điều chỉnh ghế lái của ghế trước (Driver’s seat) Chỉnh điện 8 hướng/Power slide, recllining & vertical adjust Chỉnh cơ 6 hướng/Manual slide, reclining & vertical adjust
Điều chỉnh ghế hành khách của ghế trước/Front passenger’s seat Chỉnh cơ 4 hướng/Manual slide & reclining
Hàng ghế thứ hai của ghế sau/2nd seat now Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay/
Captain seat,manual slide & reclining with armrest
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 tumble, manual clide & reclining
Hàng ghế thứ ba của ghế sau/3rd seat now Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
TIỆN NGHI/UTILITY
Hệ thống điều hòa/Air conditioner 2 dàn lạnh, tự động/Dual, Auto 2 dàn lạnh, chỉnh tay/Dual, manual
Cửa gió sau/Rear air duct Có/With
Đầu đĩa Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh/Display audio, touch screen 8-inch, smartphone connections Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh/
Dipslay audio, touch screen 7-inch, smartphone connection
Số loa/Number of speaker 6
USB,Bluetooth Có/With/td>
Kết nối thông minh/Smartphone connections Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/Smartkey & push start Có/With Không/Without
Chức năng khóa cửa từ xa/Wireless door lock Có/With
Khóa cửa tự động theo tốc độ/Power door lock link speed Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện/Power window Có, một chạm, chóng kẹt tất cả các cửa/With, on touch, jam protection (all door) Có, một chạm, chóng kẹt (phía người lái)
With,one touch, jam protection (Driver only)
Chế độ vận hành/Drive mode ECO & POWER
Hệ thống báo động/Alarm Có/With Không/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ/Immobilizer Có/With Không/Without
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ACTIVE SAFETY
Hệ thống chống bó cứng phanh/ABS Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/BA(Brake Assist) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/EBD (Emergency Brake Distribution) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử/VSC (Vehicle Stability Control) Có/With
Hệ thống phanh khẩn cấp/EBS (Emergency Brake Signal) Có/With
Cảm biến trước/Front sonar 2
Cảm biến sau/Back sonar 4
Camera lùi/Back camera Có/With
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY
Túi khí người lái & hành khách phía trước/Driver & front passenger Có/With
Túi khí bên hông phía trước/Front side Có/With
Túi khí rèm/Curtain Có/With
Túi khí đầu gối người lái/Driver’s knee Có/With
Dây đai an toàn/Seat belt 3 điểm, 7 vị trí/ 3 points ELR x 7 3 điểm, 8 vị trí/ 3 points ELR x 8