INNOVA HÀNH TRÌNH TRỌN VẸN
MOVE YOUR WORLD
Sở hữu ngoại hình vừa vững chãi vừa sang trọng, INNOVA mới kết hợp hài hòa giữa phong cách tinh tế và nét mạnh mẽ của xe đa dụng mới, xứng đáng là sự lựa chọn của mọi gia đình hiện đại
Cùng INNOVA tận hưởng không gian đẳng cấp với ghế captain sang trọng (V), khoang nội thất còn được mở rộng tối đa cho cả gia đình 8 người lớn (bản E, G, Venturer) mà vẫn đảm bảo trải nghiệm thoải mái tuyệt vời INNOVA mới rộng rãi hơn để chở thêm đầy những yêu thương.
INNOVA mới với thiết kế khung gầm vững chắc và hệ thống treo tay đòn kép tăng khả năng vận hành êm ái hơn, giờ đây những chuyến đi xa của gia đình trở nên thật dễ chịu, an yên
Hệ thống các thiết bị an toàn trên INNOVA giúp bạn an tâm tận hưởng những hành trình bên gia đình, dù xa hay gần cả nhà yên vui bên nhau luôn là chuyến đi tuyệt vời nhất.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 2.0V | 2.0 VENTURER | 2.0G | 2.0E |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS – WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể/Overall dimension (DàixRộngxCao/L x W x H) (mm x mm x mm) |
4735 x 1830 x 1795 | |||
Chiều dài cơ sở/Wheelbase (mm) | 2750 | |||
Chiều rộng cơ sở/Tread Trước x Sau/Front x Rear (mm) |
1530/1530 | 1540/1540 | ||
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance (mm) | 178 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Minimum turning radius (m) | 5.4 | |||
Trọng lượng không tải/Kerb weight (kg) | 1755 | 1725 | 1700 | |
Trọng lượng toàn tải/Gross weight (kg) | 2340 | 2380 | 2330 | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH/ENGINE – PERFORMANCE | ||||
Loại/Type | Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC/Gasoline, 4-cylinders inline, 16 valve DOHC with Dual VVT-i | |||
Dung tích công tác/Displacement (cc) | 1998 | |||
Công suất tối đa/Max output (kW @ vòng/phút) | 102/5600 | |||
Mô men xoắn tối đa/Max torque (Nm@vòng/phút) | 183/4000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity (L) | 55 | |||
Hộp số/Transmission | Tự động 6 cấp/6-speech automatic | Sổ tay 5 cấp/5-speech manualc | ||
Hệ thống treo Trước (Front suspension) | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng/Double wishbone | |||
Hệ thống treo Sau (Rear suspension) | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên/ 4-link with lateral rod | |||
Lốp xe/Tire | 215/55R17 | 205/65R16 | ||
Tiêu chuẩn khí thải/Emission standard | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100 km) | 12.63 | 12.67 | 12.69 | 12.5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100 km) | 8.08 | 7.8 | 7.95 | 8.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100 km) | 9.75 | 9.61 | 9.7 | 9.7 |
NGOẠI THẤT/EXTERIOR | ||||
Đèn chiếu gần/Low beam | LED, dạng thấu kính/LED,projector | Halogen, phản xạ đa chiều/Halogen, multi-reflector | ||
Đèn chiếu xa/High beam | Halogen, phản xạ đa chiều/Halogen, multi-reflector | |||
Chế độ điều khiển đèn tự động/ Auto light on/off feature | Có/With | Không/Without | ||
Hệ thống cân bằng đèn pha/ Headlamp leveling system | Tự động/Auto(ALS) | Chỉnh tay/Manuak (LS) | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường/Follow me home | Có/With | Không/Without | ||
Cụm đèn sau/Rear combination lamp | Bóng đèn thường/Bulb | |||
Đèn báo phanh trên cao/Highmounted stop lamp | LED | |||
Đèn sương mù/Foglamp | LED | Halogen | ||
Hệ thống chiếu sáng ban ngày/Daytime running light | Có/With | Không/Without | ||
Chức năng điều chỉnh điện/Power adjust của Gương chiếu hậu ngoài/Outer mirror | Có/With | |||
Chức năng gập điện/Power fold của Gương chiếu hậu ngoài/Outer mirror | Có/With | Không/Without | ||
Tích hợp đèn báo rẽ/Turn signal lamp | Có/With | |||
NỘI THẤT/INTERIOR | ||||
Loại tay lái/Type | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/3-spoke, leather, silver, wood | 3 chấu, urethane, mạ bạc/3-spoke, urethane, silver | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp ở tay lái/Steering switch | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, hand-frees phone & multi-information display | |||
Điều chỉnh/Adjust | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |||
Trợ lực lái/Power steering | Thủy lực/Hydraulic | |||
Gương chiếu hậu trong/Inside rear-view mirror | 2 chế độ ngày & đêm/Day & Night | |||
Loại đồng hồ/Type | Optitron | Analog | ||
Đèn báo chế độ Eco/Eco indicator | Có/With | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/Fel consumption meter | Có/With | |||
Chức năng báo vị trí cần số/Shift posotion indicator | Có/With | Không/Without | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin/Multi-information display | Màn hình TFT 4.2-inch/TFT 4.2-inch display | Màn hình đơn sắc/ Dot dipslay | ||
Chất liệu bọc ghế/Material | Da/Leather | Nỉ cao cấp/High grade fabric | Nỉ thường/Low grade fabric | |
Điều chỉnh ghế lái của ghế trước (Driver’s seat) | Chỉnh điện 8 hướng/Power slide, recllining & vertical adjust | Chỉnh cơ 6 hướng/Manual slide, reclining & vertical adjust | ||
Điều chỉnh ghế hành khách của ghế trước/Front passenger’s seat | Chỉnh cơ 4 hướng/Manual slide & reclining | |||
Hàng ghế thứ hai của ghế sau/2nd seat now | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay/ Captain seat,manual slide & reclining with armrest |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 tumble, manual clide & reclining | ||
Hàng ghế thứ ba của ghế sau/3rd seat now | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |||
TIỆN NGHI/UTILITY | ||||
Hệ thống điều hòa/Air conditioner | 2 dàn lạnh, tự động/Dual, Auto | 2 dàn lạnh, chỉnh tay/Dual, manual | ||
Cửa gió sau/Rear air duct | Có/With | |||
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh/Display audio, touch screen 8-inch, smartphone connections | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh/ Dipslay audio, touch screen 7-inch, smartphone connection |
||
Số loa/Number of speaker | 6 | |||
USB,Bluetooth | Có/With/td> | |||
Kết nối thông minh/Smartphone connections | Có/With | |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/Smartkey & push start | Có/With | Không/Without | ||
Chức năng khóa cửa từ xa/Wireless door lock | Có/With | |||
Khóa cửa tự động theo tốc độ/Power door lock link speed | Có/With | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện/Power window | Có, một chạm, chóng kẹt tất cả các cửa/With, on touch, jam protection (all door) | Có, một chạm, chóng kẹt (phía người lái) With,one touch, jam protection (Driver only) |
||
Chế độ vận hành/Drive mode | ECO & POWER | |||
Hệ thống báo động/Alarm | Có/With | Không/Without | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ/Immobilizer | Có/With | Không/Without | ||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ACTIVE SAFETY | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ABS | Có/With | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/BA(Brake Assist) | Có/With | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/EBD (Emergency Brake Distribution) | Có/With | |||
Hệ thống cân bằng điện tử/VSC (Vehicle Stability Control) | Có/With | |||
Hệ thống phanh khẩn cấp/EBS (Emergency Brake Signal) | Có/With | |||
Cảm biến trước/Front sonar | 2 | |||
Cảm biến sau/Back sonar | 4 | |||
Camera lùi/Back camera | Có/With | |||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY | ||||
Túi khí người lái & hành khách phía trước/Driver & front passenger | Có/With | |||
Túi khí bên hông phía trước/Front side | Có/With | |||
Túi khí rèm/Curtain | Có/With | |||
Túi khí đầu gối người lái/Driver’s knee | Có/With | |||
Dây đai an toàn/Seat belt | 3 điểm, 7 vị trí/ 3 points ELR x 7 | 3 điểm, 8 vị trí/ 3 points ELR x 8 |