CHỌN THÔNG MINH, CHỌN BẢN LĨNH
Mẫu MPV cỡ trung hơi hướng SUV, nhập khẩu chính hãng Indonesia, hai phiên bản, giá cao nhất 990 triệu đồng.
Thiết kế ngoại thất là thứ nhấn mạnh cho phong cách mới đã ấn định ở khung gầm. Mẫu xe mới mềm mại, trẻ trung, thể thao và có cá tính hơn bản cũ, thậm chí mang hơi hướng chiếc SUV Highlander.
Khoang nội thất thể hiện sự lôi cuốn và mạnh mẽ ngay khi bước vào. Innova Cross đem đến cảm giác của một chiếc xe sang, từ chất liệu da ghế cho đến những bề mặt tiếp xúc trực tiếp khác đều được trau chuốt tỉ mỉ, tinh tế.
Cùng với phương châm an toàn là trên hết cũng như mong muốn mang lại sự an tâm cho khách hàng của Toyota, Innova Cross được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense (phiên bản Hybrid) với những tính năng hỗ trợ tối đa cho người lái
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 2.0 XĂNG | 2.0 HEV |
THÔNG TIN CHUNG |
||
Số chỗ | 8 | 7 |
Kiểu dáng | Đa dụng | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xuất xứ | Indonesia | |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước tổng thể/Overall dimension (DàixRộngxCao/L x W x H) (mm x mm x mm) |
4755 x 1845 x 1790 | 4755 x 1850 x 1790 |
Chiều dài cơ sở/Wheelbase (mm) | 2850 | |
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance (mm) | 170 | 167 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/Minimum turning radius (m) | 5,67 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH | ||
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 | 112 (150)/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 | 188/4400-5200 |
Số xy lanh | 4 | |
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường | Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam | |
Vành & lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 |
Tiêu chuẩn khí thải/Emission standard | Euro 5 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100 km) | 8,7 | 4,35 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100 km) | 6,3 | 5,26 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100 km) | 7,2 | 4,92 |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | Có |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Chức năng điều chỉnh điện của Gương chiếu hậu ngoài | Có | |
Chức năng gập điện của Gương chiếu hậu ngoài | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ của Gương chiếu hậu ngoài | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng của Gương chiếu hậu ngoài | Có | |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Gạt mưa Sau | Có (Gián đoạn) | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
NỘI THẤT | ||
Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Da | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch | |
Cửa sổ trời | Không có | Cửa sổ toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | |
Tựa tay hàng ghế hai | Có | |
TIỆN ÍCH | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | |
Số loa | 6 | |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | |
Cốp điều khiển điện | Có | |
Ga tự động | Có | |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ABS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/BA | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử/VSC | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With |