Toyota Fortuner là dòng xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ ngồi với không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, đem đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.
LƯỚT HÀNH TRÌNH - ĐẬM DẤU ẤN
Diện mạo lịch lãm giúp tôn lên vị thế của chủ sở hữu, Fortuner sẵn sàng cùng bạn khai phá những trải nghiệm mới.
Tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe. Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner.
Nội thất sang trọng. Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng. Hệ thống âm thanh mới tích hợp kết nối điện thoại thông minh cùng với USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình.
Hộp số sàn 6 cấp cho khả năng vận hành mượt mà tối ưu trên mọi cung đường. Trên các phiên bản 2.4L. Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua. Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | 2.4 4×2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.4 4×2 AT LEGENDER | 2.8 4×4 AT | 2.8 4×4 AT LEGENDER | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Kích thước/ Trọng lượng | |||||||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | 2745 | 2745 | 2745 | 2745 | 2745 | 2745 |
Khoảng sáng gầm xa (mm) | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
Động cơ | |||||||
Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) | 2GD-FTV (2.4L) | 2GD-FTV (2.4L) | 1GD-FTV (2.8L) | 1GD-FTV (2.8L) | 2TR-FE (2.7L) | 2TR-FE (2.7L) |
Xy-lanh | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh | 2393 | 2393 | 2393 | 2755 | 2755 | 2694 | 2694 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu | Dầu | Dầu | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (kw) | 110 (147) / 3400 | 110 (147) / 3400 | 110 (147) / 3400 | 150 (201) / 3400 | 150 (201) / 3400 | 122 (164) / 5200 | 122 (164) / 5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 400 / 1600 | 400 / 1600 | 400 / 1600 | 500 / 1600 | 500 / 1600 | 245 / 4000 | 245 / 4000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 5 | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (Ngoài đô thị/ kết hợp/ trong đô thị) |
6/ 6.7/ 7.9 | 6.79/ 7.63/ 9.05 | 7.14/ 8.28/ 10.21 | 7.07/ 8.11/ 9.86 | 7.32/ 8.63/ 10.85 | 9.4/ 11.1/ 14 | 9.2/ 11.2/ 14.62 |
Truyền lực | |||||||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện t | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện t | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khung gầm | |||||||
Hệ thống treo (Trước) |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống lái (Trợ lực tay lái) |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe (Loại vành) |
Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Vành & lốp xe (Kích thước lốp) |
265 / 65R17 | 265 / 65R17 | 265 / 60R18 | 265 / 60R18 | 265 / 60R18 | 265 / 60R18 | 265 / 60R18 |
Phanh (Trước) | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh (Sau) | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||||||
Cụm đèn trước (Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa) |
LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Cụm đèn trước (Đèn chiếu sáng ban ngày) |
Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn trước (Hệ thống điều khiển đèn tự động) |
Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn trước (Hệ thống cân bằng góc chiếu) |
Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Cụm đèn trước (Chế độ đèn chờ dẫn đường) |
Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù (Trước) | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù (Sau) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài (Chức năng điều chỉnh & gập điện) |
Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài (Tích hợp đèn báo rẽ) |
Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | |||||||
Tay lái (Loại tay lái) | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Tay lái (Chất liệu) | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Tay lái (Nút bấm điều khiển tích hợp) | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Cụm đồng hồ (Đèn báo chế độ Eco) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ (Màn hình hiển thị đa thông tin) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) | Có (màn hình màu TFT 4.2”) |
Ghế (Chất liệu) | Nỉ | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế trước (Điều chỉnh ghế lái) | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế trước (Điều chỉnh ghế hành khách) | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tiện nghi | |||||||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh (Màn hình) | Màn hình cảm ứng 7” | Màn hình cảm ứng 7” | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation |
Hệ thống âm thanh (Số loa) | 6 | 6 | 11 loa JBL | 11 loa JBL | 11 loa JBL | 11 loa JBL | 6 |
Hệ thống âm thanh (Kết nối đa phương tiện) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp điều khiển điện | Không có | Không có | Mở cốp rảnh tay | Mở cốp rảnh tay | Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
An ninh-Hệ thống chống trộm | |||||||
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
An toàn chủ động | |||||||
Hệ thống an toàn Toyota (Cảnh báo lệch làn đường) | Không có | Không có | Không có | Có | Có | Không có | Không có |
Hệ thống an toàn Toyota (Cảnh báo tiền va chạm) | Không có | Không có | Không có | Có | Có | Không có | Không có |
Hệ thống an toàn Toyota (Điều khiển hành trình chủ động) | Không có | Không có | Không có | Có | Có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có | Không có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có | Không có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có (A-TRC) | Có (A-TRC) | Có (A-TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có | Không có | Không có | Có | Có | Có | Không có |
Camera | Camera lùi | Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
An toàn bị động | |||||||
Túi khí (Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái,Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí |