FORTUNER 2.4MT 4X2

Giá từ 1.026.000.000 VNĐ VNĐ

FORTUNER 2.4AT 4X2

Giá từ 1.118.000.000 VNĐ VNĐ

FORTUNER 2.7AT4X2 2022

Giá từ 1.229.000.000 VNĐ VNĐ

FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2

Giá từ 1.259.000.000 VNĐ VNĐ

FORTUNER 2.7AT 4X4 2022

Giá từ 1.319.000.000 VNĐ VNĐ

FORTUNER 2.8AT 4X4

Giá từ 1.434.000.000 VNĐ VNĐ

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4

Giá từ 1.470.000.000 VNĐ VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

LƯỚT HÀNH TRÌNH - ĐẬM DẤU ẤN

Diện mạo lịch lãm giúp tôn lên vị thế của chủ sở hữu, Fortuner sẵn sàng cùng bạn khai phá những trải nghiệm mới.

KHỎE KHOẮN VÀ SANG TRỌNG
NGOẠI THẤT

Tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe. Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner.

TIỆN NGHI VÀ HIỆN ĐẠI
NỘI THẤT

Nội thất sang trọng. Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng. Hệ thống âm thanh mới tích hợp kết nối điện thoại thông minh cùng với USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình.

VẬN HÀNH MẠNH MẼ
VẬN HÀNH

Hộp số sàn 6 cấp cho khả năng vận hành mượt mà tối ưu trên mọi cung đường. Trên các phiên bản 2.4L. Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

AN TOÀN TUYỆT ĐỐI
AN TOÀN

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua. Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

Thông số kỹ thuật

Danh mục 2.4 4×2 MT 2.4 4×2 AT 2.4 4×2 AT LEGENDER 2.8 4×4 AT 2.8 4×4 AT LEGENDER 2.7 4×4 AT 2.7 4×2 AT
Kích thước/ Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745 2745 2745 2745 2745 2745 2745
Khoảng sáng gầm xa (mm) 279 279 279 279 279 279 279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80 80 80 80 80 80 80
Động cơ
Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L) 2GD-FTV (2.4L) 2GD-FTV (2.4L) 1GD-FTV (2.8L) 1GD-FTV (2.8L) 2TR-FE (2.7L) 2TR-FE (2.7L)
Xy-lanh 4 xy-lanh thẳng hàng 4 xy-lanh thẳng hàng 4 xy-lanh thẳng hàng 4 xy-lanh thẳng hàng 4 xy-lanh thẳng hàng 4 xy-lanh thẳng hàng 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh 2393 2393 2393 2755 2755 2694 2694
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Dầu Dầu Dầu Dầu Dầu Xăng Xăng
Công suất tối đa (kw) 110 (147) / 3400 110 (147) / 3400 110 (147) / 3400 150 (201) / 3400 150 (201) / 3400 122 (164) / 5200 122 (164) / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm) 400 / 1600 400 / 1600 400 / 1600 500 / 1600 500 / 1600 245 / 4000 245 / 4000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 5 Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu
(Ngoài đô thị/ kết hợp/ trong đô thị)
6/ 6.7/ 7.9 6.79/ 7.63/ 9.05 7.14/ 8.28/ 10.21 7.07/ 8.11/ 9.86 7.32/ 8.63/ 10.85 9.4/ 11.1/ 14 9.2/ 11.2/ 14.62
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện t Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện t Dẫn động cầu sau
Hộp số Số sàn 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp
Chế độ lái
Khung gầm
Hệ thống treo
(Trước)
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Hệ thống lái
(Trợ lực tay lái)
Thủy lực biến thiên theo tốc độ Thủy lực biến thiên theo tốc độ Thủy lực biến thiên theo tốc độ Thủy lực biến thiên theo tốc độ Thủy lực biến thiên theo tốc độ Thủy lực biến thiên theo tốc độ Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Vành & lốp xe
(Loại vành)
Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Vành & lốp xe
(Kích thước lốp)
265 / 65R17 265 / 65R17 265 / 60R18 265 / 60R18 265 / 60R18 265 / 60R18 265 / 60R18
Phanh (Trước) Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh (Sau) Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
(Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa)
LED LED LED LED LED LED LED
Cụm đèn trước
(Đèn chiếu sáng ban ngày)
Cụm đèn trước
(Hệ thống điều khiển đèn tự động)
Cụm đèn trước
(Hệ thống cân bằng góc chiếu)
Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động
Cụm đèn trước
(Chế độ đèn chờ dẫn đường)
Cụm đèn sau LED LED LED LED LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED LED LED LED LED LED
Đèn sương mù (Trước) LED LED LED LED LED LED LED
Đèn sương mù (Sau)
Gương chiếu hậu ngoài
(Chức năng điều chỉnh & gập điện)
Gương chiếu hậu ngoài
(Tích hợp đèn báo rẽ)
Nội thất
Tay lái (Loại tay lái) 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Tay lái (Chất liệu) Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Tay lái (Nút bấm điều khiển tích hợp) Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Cụm đồng hồ (Đèn báo chế độ Eco)
Cụm đồng hồ (Màn hình hiển thị đa thông tin) Có (màn hình màu TFT 4.2”) Có (màn hình màu TFT 4.2”) Có (màn hình màu TFT 4.2”) Có (màn hình màu TFT 4.2”) Có (màn hình màu TFT 4.2”) Có (màn hình màu TFT 4.2”) Có (màn hình màu TFT 4.2”)
Ghế (Chất liệu) Nỉ Da Da Da Da Da Da
Ghế trước (Điều chỉnh ghế lái) Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế trước (Điều chỉnh ghế hành khách) Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh (Màn hình) Màn hình cảm ứng 7” Màn hình cảm ứng 7” Màn hình cảm ứng 8” navigation Màn hình cảm ứng 8” navigation Màn hình cảm ứng 8” navigation Màn hình cảm ứng 8” navigation Màn hình cảm ứng 8” navigation
Hệ thống âm thanh (Số loa) 6 6 11 loa JBL 11 loa JBL 11 loa JBL 11 loa JBL 6
Hệ thống âm thanh (Kết nối đa phương tiện)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa
Cốp điều khiển điện Không có Không có Mở cốp rảnh tay Mở cốp rảnh tay Mở cốp rảnh tay
Hệ thống điều khiển hành trình Không có
An ninh-Hệ thống chống trộm
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota (Cảnh báo lệch làn đường) Không có Không có Không có Không có Không có
Hệ thống an toàn Toyota (Cảnh báo tiền va chạm) Không có Không có Không có Không có Không có
Hệ thống an toàn Toyota (Điều khiển hành trình chủ động) Không có Không có Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không có Không có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không có Không có
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có (A-TRC) Có (A-TRC) Có (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không có Không có Không có Không có
Camera Camera lùi Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
An toàn bị động
Túi khí (Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái,Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước)
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí

 

Thư Viện Ảnh