COROLLA CROSS 1.8G

Giá từ 755.000.000 VNĐ

COROLLA CROSS 1.8V

Giá từ 860.000.000 VNĐ

COROLLA CROSS 1.8HEV

Giá từ 955.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

DẪN ĐẦU XU THẾ

Người đồng hành lý tưởng, đem lại sự tự tin, khởi nguồn cho những khát vọng để vươn xa.

MỘT TẦM CAO MỚI
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Toyota Corolla Cross sở hữu ngoại thất mang phong cách thể thao, linh hoạt. Mẫu xe được trang bị cửa sổ trời chỉnh điện, thanh giá nóc, cụm đèn trước và cụm đèn sau công nghệ LED, mâm xe hợp kim thể thao 18 inch.

NỘI THẤT TIỆN NGHI
THIẾT KẾ NỘI THẤT

Khoang nội thất của Corolla Cross có các tấm ốp mạ satin và bọc da. Xe được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế sau có thể ngả tới 6 độ, tựa tay hàng ghế sau với giá đỡ cốc, cùng với cửa gió điều hòa và cổng USB cho hành khách phía sau, màn hình cảm ứng 9 inch lớn nhất phân khúc kết nối Apple Carplay và Android Auto.

BẢN LĨNH ĐỂ VƯƠN XA
TRANG BỊ VÀ VẬN HÀNH

Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái. Người đồng hành lý tưởng, đem lại sự tự tin, khởi nguồn cho những khát vọng để vươn xa.

AN TOÀN TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG
AN TOÀN

COROLLA CROSS tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.

Thông số kỹ thuật

 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(SPECIFICATION FULL LIST)
1.8HEV 1.8V 1.8G
KÍCH THƯỚC DIMENSIONS
Kích thước tổng thể bên ngoài
(D x R x C) (mm x mm x mm)
Overall Dimension (LxWxH)
(mm x mm x mm)
4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở
(mm)
Wheelbase
(mm)
2640
Vết bánh xe (Trước/Sau)
(mm)
Tread (Front/Rear)
(mm)
1560/1570 1570/1580
Khoảng sáng gầm xe
(mm)
Ground clearance
(mm)/td>
161
Bán kính quay vòng tối thiểu
(m)
Minimum turing radius
(m)
5.2
Dung tích bình nhiêu liệu
(L)
Fuel Tank Capacity
(L)
36 47
Dung tích khoang hành lý
(L)
Cargo Space
(L)
440
ĐỘNG CƠ ENGINE
Động cơ xăng Gasoline Engine
Loại động cơ Engine code 2ZR-FXE 2ZR-FE
Xy lanh Cylider 4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline
Dung tích xy lanh Displacement (cc) 1798
Hệ thống nhiên liệu Fuel System Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Công suất tối đa Max output (kw) (72)97/5200 (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa Max torque 142/3600 172/4000
Động cơ điện Motor Generator
Công suất tối đa Max.Output (Kw) 53
Mô men xoắn tối đa Max.Torque (Nm) 163
Ác quy Hybrid/Hybrid battery Loại/Type Nickel metal
Tiêu chuẩn khí thải Emission standard Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Fuel Consumption (L/100km)
Trong đô thị Urban 4.22 9 10.01
Ngoài đô thị Ex-Urban 4.84 5.9 6.26
Kết hợp Combine 4.62 7 7.64
TRUYỀN LỰC POWER TRAIN
Loại dẫn động Drivetrain Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Transmission Type Số tự động vô cấp/CVT
Chế độ lái Multi Drive mode Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/
Mạnh mẽ/Ecol)/3 Eco drive
model (Normal/PWR/Eco),
Lái điện/EV mode
KHUNG GẦM BODY & CHASSIS
Hệ thống treo Suspension
Trước Front MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau Rear Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái/ Steering system Trợ lực lái/ Power steering Trợ lực điện/ Electric
Vành & lốp xe Tire & Wheel
Loại vành Type Hợp kim/ Alloy
Kích thước lốp Size 225/50R18 215/60R17225/50R18
Phanh Brake
Trước/ Sau Front/Rear Đĩa/ Disc
NGOẠI THẤT EXTERIOR
Cụm đèn trước Headlamp
Đèn chiếu gần, Đèn chiếu xa Lo-beam, Hi-beam LED Halogen
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL(Daytime running light) LED Halogen
Hệ thống điều khiển đèn tự động,
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng,
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Auto light control system, Light remind warning system, Follow me home Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu Headlamp leveling system Chỉnh cơ/Manual
Đèn sương mù/ Foglamp/td> Trước/Front LED
Gương chiếu hậu ngoài Outer mirror
Chức năng điều chỉnh điện Power adjust Có/With
Chức năng gập điện Power fold Tự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽ Turn signal lamp Có/With
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Reverse-link Có/With
NỘI THẤT> INTERIOR
Cụm đồng hồ trung tâm Combination Meter
Loại đồng hồ Type Kỹ thuật số/Digital
Đèn báo chế độ Eco Eco indicator Có/With
Đèn báo hệ thống Hybrid Hybrid indicator Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin MID (Multi information display) 7”TFT 4.2”TFT
Tay lái Steering wheel
Loại tay lái Type 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Material Da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Steeing switch Có/With
Gương chiếu hậu trong Inner mirror Chống chói tự động/EC mirror
Ghế Seat
Chất liệu Material Da/Leather
Ghế lái Driver seat Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power adjustment
Ghế hành khách trước Front passenger seat Chỉnh cơ 4 hướng/ 4-way mannual adjustment
Ghế sau Rear seat Gập 60:40, ngả lưng ghế/ 60:40 Fold, recline
TIỆN NGHI UTILITY
Cửa sổ trời Moon roof Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Smart key & push start Có/With
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise control Có/With
Hệ thống điều hòa Air conditioner Tự động 2 vùng/ Auto dual mode Tự động/ Auto
Hệ thống âm thanh Audio
Màn hình Display Cảm ứng 9”/9” Touch screen
Số loa No of Speaker 6
Cổng kết nối USB, Blutooth, Wifi USB, Blutooth, Wifi Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Smart connect Kết nối không dây
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói,
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Voice control,
Hands-free system
Có/With
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa Power door lock,
Wireless Door Lock
Có/With
Mở cốp rảnh tay Có/With
AN NINH/ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM SECURITY/ANTI-THEFT SYSTEM
Hệ thống báo động/ Hệ thống mã hóa kháo động cơ Alarm/Immobilizer Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG ACTIVE SAFETY
Hệ thống an toàn Toyota Toyota Safety Sense Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
Cảnh báo tiền va chạm Pre-collision system Có/With
Cảnh báo chệch làn đường LDA Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường LTA Có/With
Điều khiển hành trình chủ động DRCC Có/With
Đèn chiếu xa tự động AHB Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp,
Hệ thống chống bó cứng phanh,
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp,
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử,
Hệ thống cân bằng điện tử,
Hệ thống kiểm soát lực kéo,
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
TPWS, ABS, BA,
EBD, VSC,
TRC, HAC
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù,
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
BSM, RCTA Có/With
Camera toàn cảnh 360 PVM Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/Senor Sau/ Góc trước/ Góc sau/ Back/ Front corner/ Rear corner Có/With
AN TOÀN BỊ ĐỘNG PASSIVE SAFETY
Số lượng túi khí No of Airbag 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước,
Túi khí bên hông phía trước,
Túi khí rèm,
Túi khí đầu gối người lái
Driver & Front passenger,
Side Airbag, Curtain,
Driver’s knee
Có/With
Dây đai an toàn Loại Seat bell Type 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước Pretensioners for front seat belts Có/With

 

Thư Viện Ảnh