COROLLA ALTIS 1.8HEV

Giá từ 870.000.000 VNĐ
Giá từ 870.000.000 VNĐ
Giá từ 870.000.000 VNĐ
Giá từ 870.000.000 VNĐ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

ĐẬM CHẤT CHƠI, NGỜI CHUẨN MỰC

Trong bất cứ cuộc chơi nào, chủ nhân của Corolla Altis hoàn toàn mới đều có thể chơi hết sức, làm hết mình.

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
DIỆN MẠO LỊCH LÃM

Thiết kế ngoại thất được nâng tầm với vẻ đẹp mới thanh lịch và cuốn hút đến từng góc độ, mang lại cho chủ nhân riêng một vị thế trong mọi chuyển động.

THIẾT KẾ NỘI THẤT
NỘI THẤT TINH TẾ, SANG TRỌNG ĐẾN TỪNG CHI TIẾT

Mang trong mình tinh thần “Tối giản lay động cảm quan”, nội thất được thiết kế đơn giản nhưng tinh chỉnh hoàn hảo trong từng chi tiết nhằm khơi dậy cảm xúc của chủ nhân khi chạm vào hay tương tác cùng với các trang bị tiện ích tối tân mang lại cảm giác thư giãn cho chủ sở hữu trên mọi cung đường.

AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN CAO CẤP

Gồm 5 tính năng an toàn chủ động hỗ trợ người lái: hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), đèn chiếu xa tự động (AHB) cho bạn luôn an tâm tận hưởng hành trình (được trang bị trên phiên bản V & HEV).

VẬN HÀNH
MẠNH MẼ TRONG TỪNG CHUYỂN ĐỘNG

Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm mạnh mẽ, vận hành trên khung gầm TNGA định hướng toàn cầu và hộp số biến thiên CVT mang lại khả năng vận hành linh hoạt, ổn định giúp chủ sở hữu tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi trên hành trình.

Thông số kỹ thuật

DANH MỤC Corolla Altis 1.8HEV
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS
Kích thước tổng thể bên ngoài/ (Overall Dimension) (mm) 4630x1780x1455
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) 2700
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) 149
Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning Radius (m) 5.4
Dunh tích bình nhiêu liệu/ Fuel Tank Capacity (L) 43
Vết bánh xe/ Tread (Trước X Sau) (mm) 1530/ 1550
ĐỘNG CƠ/ Engine
Động cơ xăng/ Gasoline Engine
Loại động cơ/ Engine Code 2ZR-FXE
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu/ Fuel type Xăng/ Petrol
Công suất tối đa/ Max output ((kw)hp@rpm) (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm@rpm ) 142/ 3600
Động cơ điện/ Electric motor
Công suất tối đa/ Max output (kw) 53
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm) 163
Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery (Loại/ Type) Nickel Metal
Khí thải & mức tiêu hao nhiên liệu/ Emission & Fuel consumption
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard Euro 6
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thi 4.6
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp 4.5
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị 4.3
TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN
Loại dẫn động/ Drivetrain Dẫn động cầu trước/ FWD
Hộp số/ Transmission Type Số tự động vô cấp/ CVT
Chế độ lái/ Multi Drive mode 3 chế độ (Bình thường/ Mạnh mẽ/ Eco)/ 3 drive mode (Normal/ PWR/ Eco), Lái điện/ EV mode
KHUNG GẦM/ BODY & CHASSIS
Hệ thống lái/ Steering system Trợ lực điện/ Electric
Loại vành xe/ Wheel Type Hợp kim/ Alloy
Kích thước lốp/ Tire Size 225/ 45R17
Phanh/ Brake Đĩa/ Disc
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước/ Headlamp
Đèn chiếu xa/ gần/ Lo-beam & Hi-beam Bi-LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control system Có/ With
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system Chỉnh cơ/ Manual
NỘI THẤT
Tay lái/ Steering wheel
Loại tay lái/ Type 3 chấu/ 3-spoke
Chất liệu/ Material Da/ Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch Có/ With
Gương chiếu hậu trong/ Inner mirror Chống chói tự động/ EC mirror
Chất liệu ghế/ Seat Material Da/ Leather
Ghế lái/ Driver seat Chỉnh điện 10 hướng/ 10-way power adjustment
TIỆN NGHI/ UTILITY
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/ Smart key & push start Có/ With
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise control Có/ With
Hệ thống âm thanh/ Audioh
Màn hình/ Display Cảm ứng 9″ (9″ Touch screen)/ Kết nối không dây (Wireless smart connection)
Số loa/ No of Speaker 6
Phanh tay điện tử/ Electric Parking Brake Có/ With
Giữ phanh tự động/ Brake hold Có/ With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY
Hệ thống an toàn Toyota/ Toyata Safety Sense Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest)
Cảnh báo tiền va chạm/ PCS Có/ With
Cảnh báo chệch làn đường/ LDA Có/ With
Hỗ trợ giữ làn đường/ LTA Có/ With
Điều khiển hành trình chủ động/ DRCC Có (Mọi dải tốc độ)/ With (Full speed range)
Đèn chiếu xa tự động/ AHB Có/ With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ TPWS Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù/ BSM Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC Có/ With
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC Có/ With
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY
Số lượng túi khí/ No of Airbag 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước/ Driver & Front passenger Có/ With
Túi khí bên hông phía trước/ Side Airbag Có/ With
Túi khí rèm/ Curtain Có/ With
Túi khí đầu gối người lái/ Driver’s knee Có/ With
Thư Viện Ảnh