ĐỒNG HÀNH BỀN BỈ - GIÁ TRỊ TỐI ƯU
Avanza Premio là một lựa chọn lý tưởng để tối ưu hiệu quả đầu tư
Thiết kế phá cách với lưới tản nhiệt hình thang cùng những thanh ngang to bản mang lại cảm giác mạnh mẽ, vững chãi. Cụm đèn hậu dạng LED thiết kế dài theo chiều ngang tạo ấn tượng sắc nét. Đuôi xe được mở rộng và nổi bật với những đường dập nổi hình thang khỏe khoắn, thể thao.
Màn hình 4.2'' TFT hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái vận hành thuận lợi. Chất liệu nỉ cao cấp pha trộn giữa tông màu đen và nâu đậm hài hòa mang lại sự êm ái, dễ chịu trên mọi cung đường. Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ. Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.
Được trang bị 2 túi khí : túi khí người lái và hành khách phía trước. Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe. Trang bị hai cảm biển sau giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh, đèn hiệu hỗ trợ người lái xử lý trường hợp nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Avanza Premio MT | Avanza Premio CVT | |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) (mm) | 4395 x 1730 x 1700 mm | 4395 x 1730 x 1700 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm | 2750 mm | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | 1505/1500 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4.9m | 4.9m | |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 205 mm | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | 43 | |
Động cơ | |||
Loại động cơ | 2NR-VE | 2NR-VE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) | 138 @ 4200 | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6.63 / 8.48 / 5.54 (L/100Km) | 5.8 / 6.9 / 5.1 (L/100Km) | |
Truyền lực | |||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số sàn | Số tự động vô cấp | |
Khung gầm | |||
Hệ thống treo (Trước) | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo (Sau) | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo (Trợ lực lái) | Trợ lực điện | Trợ lực điện | |
Vành & Lốp xe (Loại vành) | Hợp kim | Hợp kim | |
Vành & Lốp xe (Kích thước lốp) | 195/60R16 | 195/60R16 | |
Phanh (Trước) | Đĩa | Đĩa | |
Phanh (Sau) | Tang trống | Tang trống | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước (Đèn chiếu xa/gần) | LED | LED | |
Cụm đèn sau | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài (Chức năng gập điện) | Tự động | Tự động | |
Nội thất | |||
Cụm đồng hồ trung tâm (Loại đồng hồ) | Optitron | Optitron | |
Cụm đồng hồ trung tâm (Màn hình hiển thị đa thông tin) | 4.2” TFT | 4.2” TFT | |
Tay lái (Loại tay lái) | 3 chấu | 3 chấu | |
Tay lái (Chất liệu) | Urethane | Urethane | |
Ghế (Chất liệu) | Nỉ | Nỉ | |
Ghế (Ghế lái) | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế (Hàng ghế thứ 2) | Trượt ngả 60:40 | Trượt ngả 60:40 | |
Ghế (Hàng ghế thứ 3) | Gập 50:50 | Gập 50:50 | |
Ghế (Chế độ sofa) | Có | Có | |
Tiện nghi | |||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | |
Cửa gió sau | Có | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh (Màn hình) | Cảm ứng 9”/ 9” Touch screen | Cảm ứng 9”/ 9” Touch screen | |
Hệ thống âm thanh (Số loa) | 4 | 4 | |
Hệ thống âm thanh (Kết nối điện thoại thông minh) | Có | Có | |
An ninh/ hệ thống chống trộm | |||
Hệ thống báo động | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | |
An toàn | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | |
Túi khí (Túi khí người lái & hành khách phía trước) | Có | Có | |
Túi khí (Túi khí bên hông phía trước) | Không có | Có | |
Túi khí (Túi khí rèm) | Không có | Có |