DẤU ẤN THƯỢNG LƯU
Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên, Alphard sở hữu cho mình một dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng hơn với nhiều nâng cấp vượt bậc xứng tầm phân khúc hạng sang.
Không gian bên trong Alphard mang lại trải nghiệm tiện nghi và sang trọng tột bậc với việc trang bị ghế da Ottoman chỉnh điện 4 hướng kết hợp với hệ thống giải trí đỉnh cao 17 loa JBL, màn hình giải trí 13.3 inch hiện đại cho hàng ghế sau.
Được trang bị khối động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình cùng với hộp số tự động 8 cấp giúp cho việc xử lý linh hoạt, sắc bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách ngồi trên xe.
ALPHARD được trang bị gói an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSETM mang đến cho bạn sự an tâm với những hành trình hứng khởi : Hệ thống VSC, Hệ thống cảm biến tiền va chạm (PCS), Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC), Điều khiển đèn chiếu xa tự động (AHB), Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA), ...
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | Alphard Luxury | ||
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài/ Overall Dimension (mm) | 4945 x 1850 x 1890 | ||
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) | 3000 | ||
Chiều rộng cơ sở/ Tread (Trước X Sau) (mm) | 1575/1600 | ||
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) | 165 | ||
Trọng lượng không tải/ Kerb weight (kg) | 2185 | ||
Trọng lượng toàn tải/ Gross weight (kg) | 2710 | ||
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH/ ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại động cơ/ Engine Code | Động cơ xăng, V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép V6, 3.5L petrol, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i |
||
Công suất tối đa/ Max output ((kw)hp@rpm) | 296 (221)/6600 | ||
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm@rpm ) | 361/4600-4700 | ||
Hộp số/ Transmission Type | Tự động 8 cấp/8-speed Automatic | ||
Hệ thống treo trước/ Front Suspension | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer | ||
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | ||
Hệ thống lái/ Steering system | Trợ lực điện/ Electric | ||
Loại vành xe/ Wheel Type | Hợp kim/ Alloy | ||
Kích thước lốp/ Tire Size | 235/50R18 | ||
Phanh/ Brake | Đĩa/ Disc | ||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard | Euro 5 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thi (L/100km) | 7.26 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 9.97 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 14.68 | ||
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước/ Headlamp | |||
Đèn chiếu gần – xa/Lo-beam – Hi-beam | LED projector/LED dạng bóng chiếu | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu/Headlamp leveling system | Auto/Tự động | ||
Đèn báo phanh trên cao và đèn sương mù trước/Highmounted stop lamp and front fog lamp | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài/ Outer mirror | |||
Chức năng điều chỉnh điện & gập điện/Power adjust & Power fold | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ và bộ nhớ vị trí/Turn signal lamp and memory | Có/With | ||
Chức năng sấy gương/Heater | Có/With | ||
NỘI THẤT | |||
Tay lái/ Steering wheel | |||
Loại tay lái/ Type | 4 chấu, bọc da, vân gỗ, ốp bạc, có sưởi/ 4-spoke, leather with wood trims and silver accents with heater |
||
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ Hands-free phone, Audio control, MID |
||
Gương chiếu hậu trong/ Inner mirror | Chống chói tự động/Electrochromic | ||
Đèn trang trí trần xe/Room lamp | Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination |
||
Cửa sổ trời/Power sunroof/Moonroof | Trước sau/Panoramic | ||
Chất liệu bọc ghế/Material | Da/Leather (Semi aniline) | ||
Ghế trước/Front | |||
Điều chỉnh ghế lái/Driver’s seat | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
||
Điều chỉnh ghế hành khách/Front passenger’s seat | Ghế chỉnh điện 4 hướng với đệm chân điều chỉnh 2 hướng/ 4 way power adjustment with 2 way power ottoman |
||
Bộ nhớ vị trí/Memory | Có (3 vị trí)/With (3 positions) | ||
Chức năng thông gió và sưởi/Seat ventilation & heater | Có/With | ||
Ghế sau/Rear | |||
Hàng ghế thứ hai/2nd-row | Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman |
||
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2/Seat ventilation/heater for 2nd-row | Có/With | ||
TIỆN NGHI/ CONVENIENCE | |||
Hệ thống điều hòa trước/ Front air conditioner | Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon, left and right independent control, Nanoe, Auto recirculation |
||
Hệ thống điều hòa sau/ Rear air conditioner | Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ Auto aircon, independent control, Nanoe, Personal register |
||
Hệ thống âm thanh/Audio | Màn hình cảm ứng 10.5”, 17 loa JBL, kết nối USB, Bluetooth/ Touch screen 10.5”, 17 JBL, USB, Bluetooth |
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/Smart key & push start | Có/ With | ||
Phanh tay điện tử và cốp điều khiển điện/Electric park brake and power back door | Có/ With | ||
AN NINH VÀ AN TOÀN/SECURITY AND SAFETY | |||
Gói an toàn Toyota Safety Sense | |||
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm/Pre-collision system | Có/ With | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường/LDA | Có/ With | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường/LTA | Có/ With | ||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động/DRCC | Có/ With | ||
Đèn chiếu xa tự động/AHB | Có/ With | ||
Hệ thống báo động và mã hóa khóa động cơ/Alarm and immobilizer | Có/ With | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/ABS and EBA | Có/ With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và ổn định thân xe/EBD and VSC | Có/ With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo và hỗ trợ khởi hành ngang dốc/TRC and HAC | Có/ With | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp/EBS | Có/ With | ||
Camera lùi/Back camera | Có (camera 360)/ With (Panoramic view monitor) | ||
Hệ thống kiểm soát điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/BSM and RCTA | Có/ With | ||
Số túi khí/SRS airbags | 7 | ||
Dây đai an toàn/Seat belt | Dây đai 3 điểm ở tất cả các vị trí ghế/3 points ELR |